Full Name: Luiz Carlos Medina
Tên áo: MEDINA
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 79
Tuổi: 34 (Apr 23, 1990)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 70
CLB: Goianésia EC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 14, 2023 | Goianésia EC | 79 |
Jan 23, 2020 | CRA Catalano | 79 |
May 18, 2019 | Sampaio Corrêa | 79 |
May 25, 2018 | Náutico | 79 |
Jan 28, 2018 | Náutico | 79 |
Feb 3, 2017 | Potros UAEM | 79 |
Mar 8, 2015 | Guarani FC | 79 |
Dec 23, 2013 | Guarani FC | 79 |
Oct 10, 2013 | Mirassol FC | 79 |
Sep 12, 2013 | Avaí FC | 79 |
Apr 14, 2013 | Avaí FC đang được đem cho mượn: Guarani FC | 79 |
May 1, 2012 | Avaí FC đang được đem cho mượn: Guarani FC | 75 |
Jan 10, 2012 | Avaí FC | 75 |
Jan 10, 2012 | Avaí FC | 77 |
Sep 8, 2010 | Avaí FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Anderson Nunes | F(C) | 43 | 78 | ||
![]() | Carlos Medina | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 79 | ||
![]() | Rafael Cruz | HV,DM,TV(P) | 40 | 74 | ||
![]() | Wiliam Kozlowski | AM(PTC) | 41 | 73 | ||
![]() | Oliveira Carlão | HV,DM,TV(T) | 37 | 74 | ||
![]() | Pereira Everton | HV,DM,TV(P) | 29 | 73 | ||
![]() | Andrade Wallace | GK | 32 | 74 | ||
![]() | Mateus da Silva | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
![]() | Édson Júnior | F(C) | 30 | 73 | ||
![]() | Matheus Cabral | GK | 26 | 70 | ||
![]() | Raphael Soares | HV,DM,TV(T) | 33 | 67 |