Huấn luyện viên: Ivan Radeljic
Biệt danh: Slaven. Farmaceuti.
Tên thu gọn: S Koprivnica
Tên viết tắt: SLB
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Gradski Stadion Koprivnica (4,000)
Giải đấu: 1.HNL
Địa điểm: Koprivnica
Quốc gia: Croatia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Tomislav Božić | HV(C) | 37 | 78 | ||
90 | Ilija Nestorovski | AM,F(C) | 34 | 81 | ||
13 | Marko Lešković | HV(C) | 33 | 81 | ||
32 | Ivan Čović | GK | 34 | 75 | ||
21 | Ljuban Crepulja | DM,TV(C) | 31 | 80 | ||
35 | Luka Lučić | HV,DM,TV(T) | 29 | 76 | ||
0 | Antun Marković | GK | 32 | 76 | ||
9 | Robert Murić | AM(PTC),F(PT) | 28 | 82 | ||
0 | Dominik Kovačić | HV(C) | 30 | 78 | ||
15 | Lumala Abdu | AM(PT),F(PTC) | 27 | 76 | ||
33 | Antonio Bosec | HV,DM,TV(PT) | 27 | 78 | ||
14 | Adrian Liber | DM,TV,AM(C) | 23 | 75 | ||
17 | Mihail Caimacov | TV(C),AM(PTC) | 26 | 78 | ||
19 | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 80 | |||
0 | Ivan Lepinjica | DM,TV(C) | 25 | 81 | ||
45 | Karlo Butić | F(C) | 26 | 78 | ||
20 | Filip Hlevnjak | HV(PC) | 24 | 75 | ||
0 | Dominik Martinovic | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | ||
25 | Ivan Sušak | GK | 27 | 77 | ||
15 | Ivan Ćubelić | TV,AM(C) | 21 | 76 | ||
0 | Ivan Ganžulić | HV(C) | 21 | 65 | ||
7 | Matej Šakota | AM,F(TC) | 20 | 75 | ||
55 | Marco Boras | HV(C) | 23 | 75 | ||
0 | Frano Vlašić | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | ||
30 | Michael Agbekpornu | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
18 | Filip Krušelj | HV,DM(PT) | 19 | 60 | ||
8 | Adriano Jagušić | TV(C),AM(PTC) | 19 | 65 | ||
16 | Luka Curkovic | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | ||
1 | Matija Jesenovic | GK | 26 | 72 | ||
22 | Ante Suto | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
99 | Patrik Maric | AM,F(PT) | 17 | 64 | ||
12 | Fabijan Sasek | GK | 19 | 65 | ||
2 | Zvonimir Katalinić | HV(C) | 20 | 65 | ||
24 | Leon Bosnjak | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
0 | Andro Sokac | TV,AM(C) | 17 | 65 | ||
11 | Lucas Fernandes | F(C) | 24 | 65 | ||
0 | Jakov Krstanović | HV(C) | 19 | 65 | ||
23 | Igor Lepinjica | AM(PTC) | 25 | 65 | ||
0 | Ernis Qestaj | F(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2.HNL | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |