9
Sandro RAMÍREZ

Full Name: Sandro Ramírez Castillo

Tên áo: SANDRO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 29 (Jul 9, 1995)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 71

CLB: UD Las Palmas

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 4, 2023UD Las Palmas84
May 28, 2023UD Las Palmas84
Jan 28, 2023SD Huesca đang được đem cho mượn: UD Las Palmas84
Jan 23, 2023SD Huesca đang được đem cho mượn: UD Las Palmas85
Sep 21, 2022SD Huesca đang được đem cho mượn: UD Las Palmas85
Aug 22, 2022UD Las Palmas85
Jun 14, 2022SD Huesca85
Jun 2, 2022SD Huesca85
Jun 1, 2022SD Huesca85
Aug 4, 2021SD Huesca đang được đem cho mượn: Getafe CF85
Jan 11, 2021SD Huesca85
Oct 6, 2020SD Huesca85
Sep 14, 2020Everton85
Jul 29, 2020Everton85
Jul 17, 2020Everton86

UD Las Palmas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jasper CillessenJasper CillessenGK3585
8
José CampañaJosé CampañaDM,AM(C),TV(PTC)3184
17
Jaime MataJaime MataAM(T),F(TC)3685
24
Adnan Januzaj
Sevilla
AM(PTC),F(PT)2985
9
Sandro RamírezSandro RamírezAM(PT),F(PTC)2984
16
Oli McburnieOli McburnieF(C)2883
22
Daley SinkgravenDaley SinkgravenHV,DM,TV(T)2983
11
Benito RamírezBenito RamírezHV,DM,TV(T),AM(PT)2981
5
Javi MuñozJavi MuñozTV,AM(C)2985
15
Scott MckennaScott MckennaHV(C)2886
23
Álex MuñozÁlex MuñozHV(TC)3085
19
Marc CardonaMarc CardonaAM(PT),F(PTC)2983
13
Dinko HorkašDinko HorkašGK2580
18
Viti RozadaViti RozadaHV,DM,TV(P),AM(PT)2885
7
Francisco PejiñoFrancisco PejiñoAM(PTC),F(PT)2884
12
Enzo LoiodiceEnzo LoiodiceDM,TV,AM(C)2485
37
Fábio Silva
Wolverhampton Wanderers
F(C)2286
14
Manu FusterManu FusterAM,F(TC)2783
6
Andy Pelmard
Clermont Foot 63
HV(PTC)2483
25
Álvaro VallesÁlvaro VallesGK2787
4
Alex SuárezAlex SuárezHV(PC)3185
20
Kirian RodríguezKirian RodríguezTV,AM(C)2887
2
Marvin ParkMarvin ParkHV,DM,TV,AM(P)2484
29
Dário Essugo
Sporting CP
DM,TV(C)1983
10
Alberto MoleiroAlberto MoleiroTV(C),AM(PTC)2187
3
Mika MármolMika MármolHV(TC)2387
28
Juanma HerzogJuanma HerzogHV(C)2078