15
Scott MCKENNA

Full Name: Scott Mckenna

Tên áo: MCKENNA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 28 (Nov 12, 1996)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 70

CLB: UD Las Palmas

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 12, 2024UD Las Palmas86
Dec 6, 2024UD Las Palmas85
Aug 27, 2024UD Las Palmas85
Aug 8, 2024UD Las Palmas85
Jun 10, 2024Nottingham Forest85
Jun 2, 2024Nottingham Forest85
Jun 1, 2024Nottingham Forest85
Jan 31, 2024Nottingham Forest đang được đem cho mượn: FC København85
Dec 22, 2022Nottingham Forest85
Dec 16, 2022Nottingham Forest84
Jul 12, 2022Nottingham Forest84
Jul 7, 2022Nottingham Forest83
May 28, 2021Nottingham Forest83
Sep 23, 2020Nottingham Forest83
Sep 19, 2020Aberdeen83

UD Las Palmas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jasper CillessenJasper CillessenGK3685
8
José CampañaJosé CampañaDM,AM(C),TV(PTC)3284
17
Jaime MataJaime MataAM(T),F(TC)3685
9
Sandro RamírezSandro RamírezAM(PT),F(PTC)2984
16
Oli McburnieOli McburnieF(C)2983
11
Benito RamírezBenito RamírezHV,DM,TV(T),AM(PT)2981
5
Javi MuñozJavi MuñozTV,AM(C)3085
15
Scott MckennaScott MckennaHV(C)2886
23
Álex MuñozÁlex MuñozHV(TC)3085
19
Marc CardonaMarc CardonaAM(PT),F(PTC)2983
13
Dinko HorkašDinko HorkašGK2680
18
Viti RozadaViti RozadaHV,DM,TV(P),AM(PT)2885
Francisco PejiñoFrancisco PejiñoAM(PTC),F(PT)2884
12
Enzo LoiodiceEnzo LoiodiceDM,TV,AM(C)2485
Sory KabaSory KabaF(C)2984
14
Manu FusterManu FusterAM,F(TC)2783
Enrique ClementeEnrique ClementeHV(TC)2682
4
Alex SuárezAlex SuárezHV(PC)3285
20
Kirian RodríguezKirian RodríguezTV,AM(C)2987
2
Marvin ParkMarvin ParkHV,DM,TV,AM(P)2484
10
Alberto MoleiroAlberto MoleiroTV(C),AM(PTC)2187
3
Mika MármolMika MármolHV(TC)2387
Ale GarcíaAle GarcíaAM(PTC),F(PT)2273
Iván GilIván GilTV(C),AM(PTC)2582
Iván CédricIván CédricF(C)2376
28
Juanma HerzogJuanma HerzogHV(PC)2178
Pau FerrerPau FerrerF(C)2170
Iñaki GonzálezIñaki GonzálezTV(C)2070
Aboubacar BassingaAboubacar BassingaTV,AM(C)1970
Johan GuedesJohan GuedesAM(PT),F(PTC)2065