?
Álvaro VALLES

Full Name: Álvaro Valles Rosa

Tên áo: Á. VALLES

Vị trí: GK

Chỉ số: 87

Tuổi: 27 (Jul 25, 1997)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 78

CLB: Real Betis

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 17, 2025Real Betis87
Feb 11, 2025UD Las Palmas87
Aug 27, 2024UD Las Palmas87
Dec 21, 2023UD Las Palmas87
Dec 15, 2023UD Las Palmas83
Jul 14, 2023UD Las Palmas83
Jul 7, 2023UD Las Palmas80

Real Betis Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Marc BartraMarc BartraHV(PC)3488
12
Ricardo RodríguezRicardo RodríguezHV(TC),DM,TV(T)3288
22
Alarcón IscoAlarcón IscoTV(C),AM(PTC)3390
11
Cédric BakambuCédric BakambuF(C)3487
9
Chimy ÁvilaChimy ÁvilaAM(PT),F(PTC)3187
14
William CarvalhoWilliam CarvalhoDM,TV(C)3387
3
Diego LlorenteDiego LlorenteHV(C)3189
13
Adrián San MiguelAdrián San MiguelGK3882
2
Héctor BellerínHéctor BellerínHV,DM,TV(P)3088
Borja IglesiasBorja IglesiasF(C)3288
20
Giovani Lo CelsoGiovani Lo CelsoTV(C),AM(PTC)2990
18
Pablo FornalsPablo FornalsTV(C),AM(PTC)2989
21
Marc RocaMarc RocaDM,TV(C)2889
19
Cucho HernándezCucho HernándezAM,F(PTC)2688
15
Romain PerraudRomain PerraudHV,DM,TV(T)2786
24
Aitor RuibalAitor RuibalHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2987
4
Johnny CardosoJohnny CardosoDM,TV(C)2388
Iker LosadaIker LosadaAM,F(PTC)2383
Álvaro VallesÁlvaro VallesGK2787
25
Fran VieitesFran VieitesGK2678
6
Bernardo NatanBernardo NatanHV(TC)2486
10
Abde EzzalzouliAbde EzzalzouliAM,F(PT)2387
32
Nobel MendyNobel MendyHV(TC)2077
27
Sergi AltimiraSergi AltimiraDM,TV(C)2385
36
Jesús RodríguezJesús RodríguezAM,F(PT)1978
40
Ángel OrtízÁngel OrtízHV,DM,TV,AM(P)2073