4
Alex SUÁREZ

Full Name: José Alejandro Suárez Suárez

Tên áo: ALEX SUÁREZ

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 32 (Mar 18, 1993)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: UD Las Palmas

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2024UD Las Palmas85
Dec 21, 2023UD Las Palmas85
Dec 15, 2023UD Las Palmas83
Jul 14, 2023UD Las Palmas83
Jul 7, 2023UD Las Palmas80
Jan 26, 2022UD Las Palmas80
Jan 20, 2022UD Las Palmas82
Feb 10, 2021UD Las Palmas82

UD Las Palmas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jasper CillessenJasper CillessenGK3585
8
José CampañaJosé CampañaDM,AM(C),TV(PTC)3184
17
Jaime MataJaime MataAM(T),F(TC)3685
24
Adnan Januzaj
Sevilla
AM(PTC),F(PT)3085
9
Sandro RamírezSandro RamírezAM(PT),F(PTC)2984
16
Oli McburnieOli McburnieF(C)2883
11
Benito RamírezBenito RamírezHV,DM,TV(T),AM(PT)2981
5
Javi MuñozJavi MuñozTV,AM(C)3085
15
Scott MckennaScott MckennaHV(C)2886
23
Álex MuñozÁlex MuñozHV(TC)3085
19
Marc CardonaMarc CardonaAM(PT),F(PTC)2983
13
Dinko HorkašDinko HorkašGK2680
18
Viti RozadaViti RozadaHV,DM,TV(P),AM(PT)2885
12
Enzo LoiodiceEnzo LoiodiceDM,TV,AM(C)2485
37
Fábio Silva
Wolverhampton Wanderers
F(C)2286
14
Manu FusterManu FusterAM,F(TC)2783
6
Andy Pelmard
Clermont Foot 63
HV(PTC)2583
4
Alex SuárezAlex SuárezHV(PC)3285
20
Kirian RodríguezKirian RodríguezTV,AM(C)2987
2
Marvin ParkMarvin ParkHV,DM,TV,AM(P)2484
29
Dário Essugo
Chelsea
DM,TV(C)2083
10
Alberto MoleiroAlberto MoleiroTV(C),AM(PTC)2187
3
Mika MármolMika MármolHV(TC)2387
21
Stefan Bajcetic
Liverpool
HV(PC),DM,TV(C)2082
28
Juanma HerzogJuanma HerzogHV(PC)2078