11
Benito RAMÍREZ

Full Name: Benito Ramírez Del Toro

Tên áo: BENITO

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Chỉ số: 81

Tuổi: 29 (Jul 11, 1995)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: UD Las Palmas

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2023UD Las Palmas81
Jan 23, 2023UD Las Palmas82
Sep 21, 2020UD Las Palmas82
Sep 21, 2020UD Las Palmas77
Jul 2, 2019UD Las Palmas77
Jul 1, 2019UD Las Palmas77
Sep 11, 2018UD Las Palmas đang được đem cho mượn: Rayo Majadahonda77
Jun 19, 2018UD Las Palmas đang được đem cho mượn: Las Palmas Atlético77
Jun 19, 2018UD Las Palmas đang được đem cho mượn: Las Palmas Atlético75
Jan 6, 2017UD Las Palmas đang được đem cho mượn: Las Palmas Atlético75
Jun 23, 2015UD Las Palmas75

UD Las Palmas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jasper CillessenJasper CillessenGK3585
8
José CampañaJosé CampañaDM,AM(C),TV(PTC)3184
17
Jaime MataJaime MataAM(T),F(TC)3685
24
Adnan Januzaj
Sevilla
AM(PTC),F(PT)2985
9
Sandro RamírezSandro RamírezAM(PT),F(PTC)2984
16
Oli McburnieOli McburnieF(C)2883
22
Daley SinkgravenDaley SinkgravenHV,DM,TV(T)2983
11
Benito RamírezBenito RamírezHV,DM,TV(T),AM(PT)2981
5
Javi MuñozJavi MuñozTV,AM(C)2985
15
Scott MckennaScott MckennaHV(C)2886
23
Álex MuñozÁlex MuñozHV(TC)3085
19
Marc CardonaMarc CardonaAM(PT),F(PTC)2983
13
Dinko HorkašDinko HorkašGK2580
18
Viti RozadaViti RozadaHV,DM,TV(P),AM(PT)2885
7
Francisco PejiñoFrancisco PejiñoAM(PTC),F(PT)2884
12
Enzo LoiodiceEnzo LoiodiceDM,TV,AM(C)2485
37
Fábio Silva
Wolverhampton Wanderers
F(C)2286
14
Manu FusterManu FusterAM,F(TC)2783
6
Andy Pelmard
Clermont Foot 63
HV(PTC)2483
25
Álvaro VallesÁlvaro VallesGK2787
4
Alex SuárezAlex SuárezHV(PC)3185
20
Kirian RodríguezKirian RodríguezTV,AM(C)2887
2
Marvin ParkMarvin ParkHV,DM,TV,AM(P)2484
29
Dário Essugo
Sporting CP
DM,TV(C)1983
10
Alberto MoleiroAlberto MoleiroTV(C),AM(PTC)2187
3
Mika MármolMika MármolHV(TC)2387
28
Juanma HerzogJuanma HerzogHV(C)2078