Huấn luyện viên: Paul Hurst
Biệt danh: The Shrews. Salop.
Tên thu gọn: Shrewsbury
Tên viết tắt: SHR
Năm thành lập: 1886
Sân vận động: New Meadow (9,875)
Giải đấu: Football League One
Địa điểm: Shrewsbury
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Elliott Bennett | HV,DM(P),TV(PC) | 35 | 77 | ||
7 | Carl Winchester | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 79 | ||
9 | Ryan Bowman | F(C) | 32 | 76 | ||
33 | Tom Flanagan | HV(C) | 32 | 78 | ||
21 | Aiden O'Brien | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
22 | Chey Dunkley | HV(C) | 32 | 80 | ||
3 | Mal Benning | HV,DM(T) | 30 | 75 | ||
19 | Jack Price | DM,TV,AM(C) | 31 | 83 | ||
16 | Aaron Pierre | HV(PC) | 31 | 73 | ||
1 | Marko Maroši | GK | 30 | 78 | ||
11 | Daniel Udoh | F(C) | 27 | 77 | ||
13 | Harry Burgoyne | GK | 27 | 73 | ||
26 | Jordan Shipley | TV,AM(TC) | 26 | 77 | ||
20 | Tom Bayliss | DM,TV,AM(C) | 24 | 78 | ||
5 | Morgan Feeney | HV(C) | 25 | 76 | ||
10 | Rayhaan Tulloch | AM,F(PTC) | 23 | 70 | ||
23 | George Nurse | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 76 | ||
14 | Taylor Perry | DM,TV,AM(C) | 22 | 75 | ||
15 | Tunmise Sobowale | HV,TV(P),DM(PC) | 25 | 72 | ||
18 | Tom Bloxham | F(C) | 20 | 72 | ||
12 | Roland Idowu | DM,TV,AM(C) | 22 | 74 | ||
42 | HV,DM(C) | 21 | 76 | |||
6 | Jason Sraha | HV(C) | 21 | 70 | ||
4 | HV(TC) | 23 | 74 | |||
36 | Declan Hutchings | HV(C) | 19 | 60 | ||
8 | DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
35 | Joshua Bailey | HV,DM(T) | 18 | 64 | ||
34 | Nana Owusu-Gyimah | HV,DM,TV(P) | 19 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Two | 1 | |
Football League One | 1 |
Cup History | Titles | |
Welsh Cup | 6 |