Biệt danh: The Shrews. Salop.
Tên thu gọn: Shrewsbury
Tên viết tắt: SHR
Năm thành lập: 1886
Sân vận động: New Meadow (9,875)
Giải đấu: Football League One
Địa điểm: Shrewsbury
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | HV(P),DM(PC),TV(C) | 33 | 77 | ||
27 | ![]() | John Marquis | F(C) | 32 | 78 | |
22 | ![]() | Toto Nsiala | HV(C) | 33 | 78 | |
0 | ![]() | F(C) | 33 | 74 | ||
3 | ![]() | Mal Benning | HV,DM(T) | 31 | 75 | |
7 | ![]() | David Wheeler | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 34 | 75 | |
16 | ![]() | Aaron Pierre | HV(PC) | 32 | 73 | |
31 | ![]() | Jamal Blackman | GK | 31 | 75 | |
15 | ![]() | Dominic Gape | DM,TV(C) | 30 | 73 | |
17 | ![]() | Alex Gilliead | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | |
10 | ![]() | AM(P),F(PC) | 24 | 73 | ||
9 | ![]() | George Lloyd | AM(PT),F(PTC) | 25 | 74 | |
26 | ![]() | Jordan Shipley | TV,AM(TC) | 27 | 77 | |
5 | ![]() | Morgan Feeney | HV(C) | 26 | 76 | |
1 | ![]() | Toby Savin | GK | 23 | 76 | |
23 | ![]() | George Nurse | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 76 | |
14 | ![]() | Taylor Perry | DM,TV,AM(C) | 23 | 75 | |
0 | ![]() | Ricardo Dinanga | AM(PT),F(PTC) | 23 | 66 | |
6 | ![]() | HV(C) | 19 | 73 | ||
2 | ![]() | Luca Hoole | HV(PC) | 22 | 76 | |
19 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 19 | 75 | ||
13 | ![]() | Joe Young | GK | 23 | 65 | |
0 | ![]() | Frankie Beckles | GK | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Football League Two | 1 |
![]() | Football League One | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Welsh Cup | 6 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Wrexham |
![]() | AFC Telford United |
![]() | Port Vale |
![]() | Hereford FC |
![]() | Walsall |
![]() | Chester FC |