Huấn luyện viên: Igor Jovićević
Biệt danh: The Eagles
Tên thu gọn: Ludogorets
Tên viết tắt: LUD
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Huvepharma Arena (10,422)
Giải đấu: Parva Liga
Địa điểm: Razgrad
Quốc gia: Bulgaria
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Spas Delev | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | ||
5 | Georgi Terziev | HV(PC) | 32 | 76 | ||
1 | Sergio Padt | GK | 34 | 82 | ||
88 | Todor Nedelev | AM(PTC),F(PT) | 31 | 82 | ||
18 | Ivaylo Chochev | DM,TV,AM(C) | 31 | 83 | ||
3 | Anton Nedyalkov | HV(TC),DM,TV(T) | 31 | 83 | ||
0 | Hendrik Bonmann | GK | 31 | 78 | ||
4 | Dinis Almeida | HV(C) | 29 | 81 | ||
6 | Jakub Piotrowski | DM,TV,AM(C) | 27 | 85 | ||
9 | Kwadwo Duah | AM(PT),F(PTC) | 27 | 83 | ||
0 | Deroy Duarte | DM,TV,AM(C) | 25 | 82 | ||
37 | Bernard Tekpetey | AM(PTC) | 27 | 85 | ||
17 | Hidalgo Son | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 30 | 83 | ||
7 | Raí Nascimento | AM(PTC),F(PT) | 26 | 77 | ||
24 | Olivier Verdon | HV(C) | 29 | 83 | ||
16 | Aslak Fonn Witry | HV,DM,TV(P) | 28 | 82 | ||
0 | Franco Russo | HV(C) | 30 | 83 | ||
19 | TV,AM(PT),F(PTC) | 26 | 81 | |||
30 | Pedro Naressi | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 80 | ||
0 | Pedro Henrique | HV(C) | 24 | 78 | ||
0 | Ilker Budinov | HV,DM,TV(P) | 24 | 72 | ||
0 | Ivan Yordanov | TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
14 | Danny Gruper | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 77 | ||
11 | Caio Vidal | AM(PT),F(PTC) | 24 | 82 | ||
0 | Edvin Kurtulus | HV(PC) | 24 | 82 | ||
0 | Emerson Rodríguez | TV,AM(PT) | 24 | 83 | ||
0 | Aguibou Camara | TV(C),AM(PTC) | 23 | 83 | ||
45 | Petar Karaangelov | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
99 | Rwan Cruz | F(C) | 23 | 83 | ||
0 | AM(PTC),F(PT) | 20 | 73 | |||
0 | Yves Erick Bile | AM(PT),F(PTC) | 20 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Parva Liga | 13 |
Cup History | Titles | |
Bulgarian Cup | 2 | |
Bulgarian Supercup | 2 |
Cup History | ||
Bulgarian Cup | 2014 | |
Bulgarian Supercup | 2014 | |
Bulgarian Supercup | 2012 | |
Bulgarian Cup | 2012 |
Đội bóng thù địch | |
Levski Sofia | |
FC Lovech | |
CSKA Sofia | |
Botev Plovdiv |