Huấn luyện viên: Tomasz Grzegorczyk
Biệt danh: Żółto-niebiescy
Tên thu gọn: A Gdynia
Tên viết tắt: ARK
Năm thành lập: 1929
Sân vận động: GOSIR (12,000)
Giải đấu: I Liga
Địa điểm: Gdynia
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Martin Dobrotka | HV(PC) | 40 | 70 | ||
55 | Janusz Gol | DM,TV(C) | 39 | 78 | ||
7 | Szymon Sobczak | F(C) | 32 | 76 | ||
19 | Michal Rzuchowski | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
29 | Michal Marcjanik | HV(C) | 30 | 80 | ||
13 | Oleksandr Azatskyi | HV(C) | 31 | 78 | ||
27 | João Oliveira | AM,F(PT) | 29 | 77 | ||
2 | Marc Navarro | HV,DM(P) | 29 | 78 | ||
77 | Damian Węglarz | GK | 28 | 77 | ||
32 | Przemysław Stolc | HV,DM(PT) | 30 | 76 | ||
23 | Kike Hermoso | HV(C) | 25 | 70 | ||
20 | Michal Borecki | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
16 | Adam Ratajczyk | AM(PTC) | 22 | 76 | ||
0 | Jędrzej Grobelny | GK | 23 | 77 | ||
8 | Alassane Sidibe | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
0 | Dawid Kocyla | AM(PT),F(PTC) | 22 | 77 | ||
94 | Dawid Gojny | HV,DM(PT) | 30 | 70 | ||
14 | Hide Vitalucci | AM(PTC) | 22 | 68 | ||
9 | Tornike Gaprindashvili | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 76 | ||
39 | DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
0 | Zvonimir Petrovic | TV(C),AM(PTC) | 24 | 74 | ||
10 | Karol Czubak | F(C) | 25 | 78 | ||
21 | Kacper Skora | AM(P),F(PC) | 21 | 73 | ||
6 | Kasjan Lipkowski | HV(TC),DM,TV(T) | 21 | 73 | ||
34 | Wiktor Sawicki | F(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
I Liga | 1 |
Cup History | Titles | |
Superpuchar Polski | 2 | |
Puchar Polski | 2 |
Cup History | ||
Superpuchar Polski | 2018 | |
Puchar Polski | 2017 | |
Superpuchar Polski | 2017 | |
Puchar Polski | 1979 |
Đội bóng thù địch | |
Pogon Szczecin | |
Lechia Gdańsk |