?
Ellis HARRISON

Full Name: Ellis Wade Harrison

Tên áo: HARRISON

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 31 (Jan 29, 1994)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 79

CLB: Milton Keynes Dons

On Loan at: Walsall

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 5, 2025Milton Keynes Dons đang được đem cho mượn: Walsall75
Jan 22, 2025Milton Keynes Dons75
Jan 16, 2025Milton Keynes Dons78
Nov 2, 2023Milton Keynes Dons78
Aug 12, 2022Port Vale78
Jan 11, 2022Fleetwood Town78
Sep 30, 2020Portsmouth78
Feb 17, 2020Portsmouth78
Jun 26, 2019Portsmouth78
Feb 13, 2019Ipswich Town78
Jul 27, 2018Ipswich Town78
Jul 24, 2018Ipswich Town76
Aug 25, 2017Bristol Rovers76
Aug 25, 2017Bristol Rovers74
Jul 3, 2016Bristol Rovers74

Walsall Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
37
Albert AdomahAlbert AdomahAM,F(PT)3777
9
Jamille MattJamille MattF(C)3573
5
Donervon DanielsDonervon DanielsHV(PC)3175
Ellis HarrisonEllis HarrisonAM(PT),F(PTC)3175
39
Danny JohnsonDanny JohnsonF(C)3273
14
Brandon ComleyBrandon ComleyDM,TV(C)2973
12
Sam HornbySam HornbyGK3068
17
Jack EaringJack EaringTV(C)2672
8
Charlie LakinCharlie LakinTV(C),AM(PTC)2574
10
Josh GordonJosh GordonAM(PT),F(PTC)3074
21
Taylor AllenTaylor AllenHV(TC),DM,TV(T)2474
3
Liam GordonLiam GordonHV,DM,TV(T)2574
6
Priestley FarquharsonPriestley FarquharsonHV(C)2872
30
Evan WeirEvan WeirHV,DM,TV(T)2474
24
Harry WilliamsHarry WilliamsHV(C)2273
25
Ryan StirkRyan StirkDM,TV(C)2473
4
Oisin McenteeOisin McenteeHV(C)2472
20
George HallGeorge HallTV(C),AM(PTC)2078
10
Douglas James-TaylorDouglas James-TaylorAM,F(TC)2372
Alfie ChangAlfie ChangDM,TV(C)2275
31
Ronan MaherRonan MaherAM(PTC)2065
26
David OkagbueDavid OkagbueHV,DM(C)2173
Darius LipsiucDarius LipsiucTV(C)1965
2
Elicha AhuiElicha AhuiHV,DM,TV(P)2170
33
Rico BrowneRico BrowneHV(C)2163
1
Tommy SimkinTommy SimkinGK2073
2
Connor BarrettConnor BarrettHV(PC),DM,TV(P)2373
Nathan AsiimweNathan AsiimweHV,DM,TV(P)2070
22
Jamie JellisJamie JellisTV,AM(C)2473
Ethan WheatleyEthan WheatleyF(C)1970
32
George BarrettGeorge BarrettGK2263
27
Dylan ThomasDylan ThomasTV(C)1863
Levi AmantchiLevi AmantchiF(C)2465