12
Sam HORNBY

Full Name: Samuel Connor Hornby

Tên áo: HORNBY

Vị trí: GK

Chỉ số: 68

Tuổi: 30 (Feb 14, 1995)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: Walsall

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 24, 2024Walsall68
May 8, 2024Colchester United68
Aug 9, 2023Colchester United68
Jul 1, 2022Colchester United68
Jun 30, 2022Bradford City68
Jun 29, 2022Colchester United68
Jun 2, 2022Bradford City68
Jun 1, 2022Bradford City68
Jan 31, 2022Bradford City đang được đem cho mượn: Colchester United68
Feb 27, 2021Bradford City68
Oct 2, 2020Bradford City67
Jun 2, 2020Bradford City67
Jun 1, 2020Bradford City67
Mar 4, 2020Bradford City đang được đem cho mượn: AFC Fylde67
Jul 8, 2019Bradford City67

Walsall Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
37
Albert AdomahAlbert AdomahAM,F(PT)3777
9
Jamille MattJamille MattF(C)3573
14
Brandon ComleyBrandon ComleyDM,TV(C)2973
12
Sam HornbySam HornbyGK3068
8
Charlie LakinCharlie LakinTV(C),AM(PTC)2674
10
Josh GordonJosh GordonAM(PT),F(PTC)3074
Aaron PressleyAaron PressleyF(C)2374
6
Priestley FarquharsonPriestley FarquharsonHV(C)2872
30
Evan WeirEvan WeirHV,DM,TV(T)2574
Mason HancockMason HancockHV(TC)2272
24
Harry WilliamsHarry WilliamsHV(C)2273
Myles Roberts
Watford
GK2373
Vincent HarperVincent HarperHV,DM,TV(PT)2473
16
Ronan MaherRonan MaherAM(PTC)2065
26
David OkagbueDavid OkagbueHV,DM(C)2173
Elicha AhuiElicha AhuiHV,DM,TV(P)2170
33
Rico BrowneRico BrowneHV(C)2163
2
Connor BarrettConnor BarrettHV(PC),DM,TV(P)2373
22
Jamie JellisJamie JellisTV,AM(C)2473
27
Dylan ThomasDylan ThomasTV(C)1863
11
Levi AmantchiLevi AmantchiF(C)2465