Full Name: Lukasz Wronski
Tên áo: WRONSKI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Jan 13, 1994)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 74
CLB: GKS Belchatów
Squad Number: 30
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2023 | GKS Belchatów | 75 |
Aug 4, 2022 | GKS Belchatów | 75 |
Mar 1, 2022 | Puszcza Niepolomice | 75 |
Aug 27, 2020 | GKS Belchatów | 75 |
Jul 9, 2019 | GKS Katowice | 75 |
Jul 4, 2017 | Stal Mielec | 75 |
Jul 17, 2016 | Wigry Suwałki | 75 |
Apr 22, 2015 | GKS Belchatów | 75 |
Oct 8, 2014 | GKS Belchatów | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Bartlomiej Bartosiak | AM,F(C) | 34 | 76 | |
8 | ![]() | Artur Golanski | F(C) | 32 | 79 | |
30 | ![]() | Lukasz Wronski | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | |
2 | ![]() | Mateusz Szymorek | HV,DM,TV(T) | 31 | 74 | |
16 | ![]() | Mikolaj Grzelak | HV(C) | 33 | 70 | |
17 | ![]() | Sergiy Napolov | TV,AM(PT) | 29 | 75 | |
70 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 20 | 63 | ||
![]() | Patryk Czerech | HV(TC) | 23 | 65 |