Biệt danh: The Cod Army. The Fishermen.
Tên thu gọn: Fleetwood
Tên viết tắt: FLT
Năm thành lập: 1908
Sân vận động: Highbury Stadium (5,663)
Giải đấu: Football League Two
Địa điểm: Fleetwood
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Danny Mayor | TV,AM(PTC) | 34 | 76 | |
5 | ![]() | James Bolton | HV(PC) | 30 | 77 | |
0 | ![]() | Shaun Rooney | HV(PC),DM,TV(P) | 28 | 78 | |
11 | ![]() | Ryan Broom | TV,AM(PTC) | 28 | 75 | |
13 | ![]() | Jay Lynch | GK | 32 | 75 | |
8 | ![]() | Matty Virtue | DM,TV,AM(C) | 27 | 75 | |
3 | ![]() | Zech Medley | HV(C) | 24 | 79 | |
4 | ![]() | Brendan Wiredu | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 77 | |
19 | ![]() | Ryan Graydon | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | |
6 | ![]() | Elliot Bonds | TV(C),AM(PTC) | 25 | 77 | |
33 | ![]() | Ronan Coughlan | AM,F(C) | 28 | 75 | |
1 | ![]() | David Harrington | GK | 24 | 71 | |
17 | ![]() | Mark Helm | TV,AM(PC) | 23 | 75 | |
18 | ![]() | Harrison Holgate | HV(C) | 24 | 75 | |
44 | ![]() | Phoenix Patterson | AM(PTC),F(PT) | 24 | 74 | |
17 | ![]() | Harrison Neal | DM,TV(C) | 23 | 74 | |
32 | ![]() | Finley Potter | HV(PTC) | 21 | 70 | |
15 | ![]() | HV(C) | 21 | 70 | ||
16 | ![]() | Mackenzie Hunt | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 70 | |
27 | ![]() | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 70 | ||
0 | ![]() | AM,F(C) | 21 | 70 | ||
77 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 | ||
37 | ![]() | Luke Hewitson | GK | 20 | 60 | |
0 | ![]() | Shaun Mavididi | AM,F(C) | 19 | 60 | |
15 | ![]() | George Morrison | TV(C) | 19 | 65 | |
32 | ![]() | Kayden Hughes | HV(C) | 19 | 68 | |
33 | ![]() | Pele Smith | TV(C) | 19 | 65 | |
0 | ![]() | Raffaele Cirino | HV(C) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | National League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Blackpool |
![]() | Southport |
![]() | Morecambe |
![]() | Barrow AFC |
![]() | Accrington Stanley |