20
George HALL

Full Name: George Cardinal Joseph Hall

Tên áo: HALL

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 20 (Jul 15, 2004)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 68

CLB: Birmingham City

On Loan at: Walsall

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2024Birmingham City đang được đem cho mượn: Walsall78
Jul 3, 2023Birmingham City78
May 15, 2023Birmingham City78
May 10, 2023Birmingham City75
Nov 17, 2022Birmingham City75
Nov 11, 2022Birmingham City70
Sep 8, 2022Birmingham City70

Walsall Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
37
Albert AdomahAlbert AdomahAM,F(PT)3777
9
Jamille MattJamille MattF(C)3573
5
Donervon DanielsDonervon DanielsHV(PC)3175
Ellis HarrisonEllis HarrisonAM(PT),F(PTC)3175
39
Danny JohnsonDanny JohnsonF(C)3273
14
Brandon ComleyBrandon ComleyDM,TV(C)2973
12
Sam HornbySam HornbyGK3068
17
Jack EaringJack EaringTV(C)2672
8
Charlie LakinCharlie LakinTV(C),AM(PTC)2574
10
Josh GordonJosh GordonAM(PT),F(PTC)3074
21
Taylor AllenTaylor AllenHV(TC),DM,TV(T)2474
3
Liam GordonLiam GordonHV,DM,TV(T)2574
6
Priestley FarquharsonPriestley FarquharsonHV(C)2872
30
Evan WeirEvan WeirHV,DM,TV(T)2474
24
Harry WilliamsHarry WilliamsHV(C)2273
25
Ryan StirkRyan StirkDM,TV(C)2473
4
Oisin McenteeOisin McenteeHV(C)2472
20
George HallGeorge HallTV(C),AM(PTC)2078
10
Douglas James-TaylorDouglas James-TaylorAM,F(TC)2372
Alfie ChangAlfie ChangDM,TV(C)2275
31
Ronan MaherRonan MaherAM(PTC)2065
26
David OkagbueDavid OkagbueHV,DM(C)2173
Darius LipsiucDarius LipsiucTV(C)1965
2
Elicha AhuiElicha AhuiHV,DM,TV(P)2170
33
Rico BrowneRico BrowneHV(C)2163
1
Tommy SimkinTommy SimkinGK2073
2
Connor BarrettConnor BarrettHV(PC),DM,TV(P)2373
Nathan AsiimweNathan AsiimweHV,DM,TV(P)2070
22
Jamie JellisJamie JellisTV,AM(C)2473
Ethan WheatleyEthan WheatleyF(C)1970
32
George BarrettGeorge BarrettGK2263
27
Dylan ThomasDylan ThomasTV(C)1863
Levi AmantchiLevi AmantchiF(C)2465