Huấn luyện viên: Iñigo Calderón
Biệt danh: The Pirates. The Gas.
Tên thu gọn: Bristol R
Tên viết tắt: BRV
Năm thành lập: 1883
Sân vận động: The Memorial Stadium (12,100)
Giải đấu: Football League One
Địa điểm: Bristol
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Scott Sinclair | AM(PT),F(PTC) | 35 | 77 | ||
18 | Chris Martin | F(C) | 36 | 78 | ||
5 | James Wilson | HV(PC) | 35 | 78 | ||
32 | Jack Hunt | HV,DM,TV(P) | 34 | 76 | ||
14 | Romaine Sawyers | DM,TV,AM(C) | 33 | 77 | ||
8 | Grant Ward | TV,AM(PTC) | 30 | 78 | ||
4 | Taylor Moore | HV,DM(PC) | 27 | 78 | ||
29 | Jamie Lindsay | DM,TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
11 | Luke Thomas | AM,F(P) | 25 | 78 | ||
2 | Joel Senior | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 74 | ||
23 | Luke Mccormick | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
6 | Clinton Mola | HV(TC) | 23 | 76 | ||
19 | Isaac Hutchinson | TV(C),AM(PTC) | 24 | 75 | ||
10 | Ruel Sotiriou | AM,F(TC) | 24 | 78 | ||
1 | GK | 23 | 79 | |||
9 | Promise Omochere | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | ||
17 | Connor Taylor | HV(C) | 23 | 78 | ||
3 | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 75 | |||
24 | F(C) | 20 | 72 | |||
28 | Shaqai Forde | AM(P),F(PC) | 20 | 75 | ||
22 | Kamil Conteh | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 76 | ||
35 | Matt Hall | GK | 21 | 64 | ||
0 | Micah Anthony | TV,AM(P) | 20 | 65 | ||
43 | Ollie Dewsbury | AM(PT) | 16 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League One | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |