Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Belchatów
Tên viết tắt: GKS
Năm thành lập: 1977
Sân vận động: GIEKSA Arena (6,870)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Belchatów
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Bartlomiej Bartosiak | AM,F(C) | 34 | 76 | |
8 | ![]() | Artur Golanski | F(C) | 32 | 79 | |
30 | ![]() | Lukasz Wronski | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | |
2 | ![]() | Mateusz Szymorek | HV,DM,TV(T) | 31 | 74 | |
16 | ![]() | Mikolaj Grzelak | HV(C) | 33 | 70 | |
17 | ![]() | Sergiy Napolov | TV,AM(PT) | 29 | 75 | |
70 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 20 | 63 | ||
0 | ![]() | Patryk Czerech | HV(TC) | 24 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | I Liga | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Widzew Lodz |