?
Tommy SIMKIN

Full Name: Tommy Simkin

Tên áo: SIMKIN

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Dec 8, 2004)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 82

CLB: Stoke City

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Stoke City73
Jun 1, 2025Stoke City73
Jan 23, 2025Stoke City đang được đem cho mượn: Walsall73
Jan 16, 2025Stoke City đang được đem cho mượn: Walsall67
Jul 3, 2024Stoke City đang được đem cho mượn: Walsall67
Apr 15, 2024Stoke City67
Jan 18, 2024Stoke City đang được đem cho mượn: Forest Green Rovers67
Nov 18, 2023Stoke City67
Nov 13, 2023Stoke City64

Stoke City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Frank FieldingFrank FieldingGK3770
Aaron CresswellAaron CresswellHV(TC),DM,TV(T)3585
23
Ben GibsonBen GibsonHV(C)3282
13
Jack BonhamJack BonhamGK3178
20
Sam GallagherSam GallagherAM(PT),F(PTC)2982
8
Lewis BakerLewis BakerTV,AM(C)3082
4
Ben PearsonBen PearsonDM,TV(C)3082
19
Ryan MmaeeRyan MmaeeF(C)2783
16
Ben WilmotBen WilmotHV(C)2583
7
André VidigalAndré VidigalAM(PT),F(PTC)2681
6
Wouter BurgerWouter BurgerDM,TV(C)2483
1
Viktor JohanssonViktor JohanssonGK2685
42
Million ManhoefMillion ManhoefTV,AM(PT),F(PTC)2382
17
Eric-Junior BocatEric-Junior BocatHV,DM,TV(T)2682
Sorba ThomasSorba ThomasTV,AM(PT),F(PTC)2683
Maksym TaloverovMaksym TaloverovHV,DM(C)2582
22
Junior TchamadeuJunior TchamadeuHV(PT),DM,TV(P)2180
12
Tatsuki SekoTatsuki SekoHV(P),DM,TV(C)2781
29
Nikola JojićNikola JojićAM(PTC),F(PT)2178
37
Emre TezgelEmre TezgelF(C)1973
Divin Mubama
Manchester City
F(C)2076
10
Jun-Ho BaeJun-Ho BaeTV(C),AM(PTC)2182
35
Nathan LoweNathan LoweF(C)1975
18
Bosun LawalBosun LawalHV,DM,TV(C)2276
51
Chinonso ChibuezeChinonso ChibuezeAM(P),F(PC)1965
30
Souleymane SidibéSouleymane SidibéDM,TV,AM(C)1875
Alfie BrooksAlfie BrooksGK2165
Tommy SimkinTommy SimkinGK2073
Adam WatsonAdam WatsonAM,F(PTC)1965
41
Jaden DixonJaden DixonHV(C)1870
Francis GyimahFrancis GyimahHV,DM,TV(PT)1865
Ruben CurleyRuben CurleyDM,TV(C)1965
56
Favour FawunmiFavour FawunmiTV(C),AM(PTC)1960
59
Luke Badley-MorganLuke Badley-MorganHV(TC)2167
Freddie AndersonFreddie AndersonHV(C)1865
46
Will SmithWill SmithDM,TV(C)1965