1
Tommy SIMKIN

Full Name: Tommy Simkin

Tên áo: SIMKIN

Vị trí: GK

Chỉ số: 67

Tuổi: 19 (Dec 8, 2004)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 190

Weight (Kg): 82

CLB: Stoke City

On Loan at: Walsall

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 2024Stoke City đang được đem cho mượn: Walsall67
Apr 15, 2024Stoke City67
Jan 18, 2024Stoke City đang được đem cho mượn: Forest Green Rovers67
Nov 18, 2023Stoke City67
Nov 13, 2023Stoke City64

Walsall Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
37
Albert AdomahAlbert AdomahAM,F(PT)3677
9
Jamille MattJamille MattF(C)3571
5
Donervon DanielsDonervon DanielsHV(PC)3075
39
Danny JohnsonDanny JohnsonF(C)3173
14
Brandon ComleyBrandon ComleyDM,TV(C)2973
12
Sam HornbySam HornbyGK2968
17
Jack EaringJack EaringTV(C)2572
4
Charlie LakinCharlie LakinTV(C),AM(PTC)2574
10
Josh GordonJosh GordonAM(PT),F(PTC)3074
21
Taylor AllenTaylor AllenHV(TC),DM,TV,AM(T)2472
3
Liam GordonLiam GordonHV,DM,TV(T)2574
6
Priestley FarquharsonPriestley FarquharsonHV(C)2772
30
Evan WeirEvan WeirHV,DM,TV(T)2474
19
Harry WilliamsHarry WilliamsHV(C)2269
25
Ryan StirkRyan StirkDM,TV(C)2473
11
Reyes ClearyReyes ClearyAM,F(PC)2065
4
Oisin McenteeOisin McenteeHV(C)2372
20
George HallGeorge HallTV(C),AM(PTC)2078
16
Ronan MaherRonan MaherAM(PTC)1965
26
David OkagbueDavid OkagbueHV,DM(C)2170
7
Nathan LoweNathan LoweF(C)1973
1
Tommy SimkinTommy SimkinGK1967
2
Connor BarrettConnor BarrettHV(PC),DM,TV(P)2266
30
Jamie JellisJamie JellisTV,AM(C)2365
32
George BarrettGeorge BarrettGK2263
27
Dylan ThomasDylan ThomasTV(C)1763