?
Alfie CHANG

Full Name: Alfie Chang

Tên áo: CHANG

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 22 (Sep 4, 2002)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 68

CLB: Birmingham City

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Birmingham City75
Jun 1, 2025Birmingham City75
Feb 3, 2025Birmingham City đang được đem cho mượn: Walsall75
May 15, 2023Birmingham City75
May 10, 2023Birmingham City73
Nov 17, 2022Birmingham City73
Nov 11, 2022Birmingham City70

Birmingham City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Ryan AllsopRyan AllsopGK3380
Demarai GrayDemarai GrayAM,F(PTC)2986
11
Scott WrightScott WrightAM(PTC),F(PT)2780
6
Krystian BielikKrystian BielikHV(PC),DM(C)2782
Bright Osayi-SamuelBright Osayi-SamuelHV,DM,TV,AM(P)2787
Tyler RobertsTyler RobertsAM,F(C)2681
14
Keshi AndersonKeshi AndersonAM,F(PTC)3078
13
Seung-Ho PaikSeung-Ho PaikDM,TV,AM(C)2883
45
Bailey Peacock-FarrellBailey Peacock-FarrellGK2880
7
Emil HanssonEmil HanssonAM(PTC),F(PT)2782
Phil NeumannPhil NeumannHV(PC),DM(P)2883
9
Alfie MayAlfie MayAM(PT),F(PTC)3280
23
Alfons SampstedAlfons SampstedHV,DM,TV(P)2783
17
Lyndon DykesLyndon DykesF(C)2982
18
Willum Thór WillumssonWillum Thór WillumssonTV(C),AM(PC)2684
Kyogo FuruhashiKyogo FuruhashiAM(PT),F(PTC)3087
24
Tomoki IwataTomoki IwataHV(PC),DM(C)2883
3
Lee BuchananLee BuchananHV,DM,TV(T)2482
20
Alex CochraneAlex CochraneHV,DM(T),TV(TC)2580
Dion SandersonDion SandersonHV(PC)2582
2
Ethan LairdEthan LairdHV,DM,TV(P)2382
20
Tommy Doyle
Wolverhampton Wanderers
DM,TV,AM(C)2385
28
Jay StansfieldJay StansfieldAM,F(PC)2282
Kanya FujimotoKanya FujimotoTV(C),AM(PTC)2683
4
Christoph KlarerChristoph KlarerHV(C)2584
19
Taylor Gardner-HickmanTaylor Gardner-HickmanHV(P),DM,TV(PC)2380
12
Marc LeonardMarc LeonardTV,AM(C)2378
George HallGeorge HallTV(C),AM(PTC)2178
Alfie ChangAlfie ChangDM,TV(C)2275
James Beadle
Brighton & Hove Albion
GK2182
48
Bradley MayoBradley MayoGK2065
Cody PenningtonCody PenningtonDM,TV(C)1960
16
Tommy FogartyTommy FogartyHV(C)2167
43
Zaid BettekaZaid BettekaAM(PTC)1870