Huấn luyện viên: Mat Sadler
Biệt danh: The Saddlers
Tên thu gọn: Walsall
Tên viết tắt: WAL
Năm thành lập: 1888
Sân vận động: Banks's Stadium (11,300)
Giải đấu: Football League Two
Địa điểm: Walsall
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | Albert Adomah | AM,F(PT) | 36 | 77 | ||
9 | Jamille Matt | F(C) | 35 | 71 | ||
5 | Donervon Daniels | HV(PC) | 30 | 75 | ||
39 | Danny Johnson | F(C) | 31 | 73 | ||
14 | Brandon Comley | DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
12 | Sam Hornby | GK | 29 | 68 | ||
17 | Jack Earing | TV(C) | 25 | 72 | ||
4 | Charlie Lakin | TV(C),AM(PTC) | 25 | 74 | ||
10 | Josh Gordon | AM(PT),F(PTC) | 30 | 74 | ||
21 | Taylor Allen | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 24 | 72 | ||
3 | Liam Gordon | HV,DM,TV(T) | 25 | 74 | ||
6 | Priestley Farquharson | HV(C) | 27 | 72 | ||
30 | Evan Weir | HV,DM,TV(T) | 24 | 74 | ||
19 | Harry Williams | HV(C) | 22 | 69 | ||
25 | Ryan Stirk | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
11 | AM,F(PC) | 20 | 65 | |||
4 | Oisin Mcentee | HV(C) | 23 | 72 | ||
20 | TV(C),AM(PTC) | 20 | 78 | |||
16 | Ronan Maher | AM(PTC) | 19 | 65 | ||
26 | David Okagbue | HV,DM(C) | 21 | 70 | ||
7 | F(C) | 19 | 73 | |||
1 | GK | 19 | 67 | |||
2 | Connor Barrett | HV(PC),DM,TV(P) | 22 | 66 | ||
30 | Jamie Jellis | TV,AM(C) | 23 | 65 | ||
32 | George Barrett | GK | 22 | 63 | ||
27 | Dylan Thomas | TV(C) | 17 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Two | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Port Vale | |
Shrewsbury Town |