Full Name: Nathan Asiimwe
Tên áo: ASIIMWE
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 20 (Dec 29, 2004)
Quốc gia: Uganda
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Charlton Athletic
On Loan at: Walsall
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 13, 2025 | Charlton Athletic đang được đem cho mượn: Walsall | 70 |
Jan 13, 2025 | Charlton Athletic đang được đem cho mượn: Walsall | 70 |
Sep 23, 2024 | Charlton Athletic đang được đem cho mượn: Hartlepool United | 70 |
Aug 23, 2024 | Charlton Athletic | 70 |
Mar 12, 2024 | Charlton Athletic | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | Albert Adomah | AM,F(PT) | 37 | 77 | ||
9 | Jamille Matt | F(C) | 35 | 73 | ||
5 | Donervon Daniels | HV(PC) | 31 | 75 | ||
39 | Danny Johnson | F(C) | 31 | 73 | ||
14 | Brandon Comley | DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
12 | Sam Hornby | GK | 29 | 68 | ||
17 | Jack Earing | TV(C) | 26 | 72 | ||
8 | Charlie Lakin | TV(C),AM(PTC) | 25 | 74 | ||
10 | Josh Gordon | AM(PT),F(PTC) | 30 | 74 | ||
21 | Taylor Allen | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 74 | ||
3 | Liam Gordon | HV,DM,TV(T) | 25 | 74 | ||
6 | Priestley Farquharson | HV(C) | 27 | 72 | ||
30 | Evan Weir | HV,DM,TV(T) | 24 | 74 | ||
24 | Harry Williams | HV(C) | 22 | 73 | ||
25 | Ryan Stirk | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
4 | Oisin Mcentee | HV(C) | 24 | 72 | ||
20 | George Hall | TV(C),AM(PTC) | 20 | 78 | ||
Ronan Maher | AM(PTC) | 20 | 65 | |||
26 | David Okagbue | HV,DM(C) | 21 | 73 | ||
33 | Rico Browne | HV(C) | 21 | 63 | ||
1 | Tommy Simkin | GK | 20 | 73 | ||
2 | Connor Barrett | HV(PC),DM,TV(P) | 22 | 73 | ||
Nathan Asiimwe | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | |||
22 | Jamie Jellis | TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
Ethan Wheatley | F(C) | 19 | 70 | |||
32 | George Barrett | GK | 22 | 63 | ||
27 | Dylan Thomas | TV(C) | 18 | 63 |