Huấn luyện viên: John Mousinho
Biệt danh: Pompey
Tên thu gọn: Portsmouth
Tên viết tắt: POR
Năm thành lập: 1898
Sân vận động: Fratton Park (21,100)
Giải đấu: Football League One
Địa điểm: Portsmouth
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Marlon Pack | DM,TV(C) | 32 | 81 | ||
0 | Lee Evans | DM,TV,AM(C) | 29 | 80 | ||
1 | Will Norris | GK | 30 | 79 | ||
17 | Joe Rafferty | HV,DM(PT) | 30 | 79 | ||
16 | Joe Morrell | DM,TV(C) | 27 | 80 | ||
20 | Sean Raggett | HV(C) | 30 | 78 | ||
5 | Regan Poole | HV(PC),DM,TV(P) | 25 | 77 | ||
13 | Matt Macey | GK | 29 | 78 | ||
11 | Gavin Whyte | AM,F(PT) | 28 | 80 | ||
9 | Colby Bishop | F(C) | 27 | 79 | ||
6 | Connor Ogilvie | HV(TC) | 28 | 77 | ||
0 | Owen Moxon | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
14 | Ben Stevenson | DM,TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
0 | Callum Lang | AM,F(PC) | 25 | 79 | ||
26 | Tommy Lowery | TV(PTC) | 26 | 75 | ||
21 | Jack Sparkes | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 77 | ||
18 | Conor Shaughnessy | HV,DM,TV(C) | 27 | 77 | ||
31 | Ryan Schofield | GK | 24 | 78 | ||
46 | Tom Mcintyre | HV(TC) | 25 | 81 | ||
28 | TV(C),AM(PTC) | 22 | 77 | |||
10 | Anthony Scully | AM(PTC) | 24 | 78 | ||
29 | Josh Martin | AM,F(PT) | 22 | 76 | ||
22 | Liam Vincent | HV,DM(T),TV(TC) | 21 | 65 | ||
2 | Zak Swanson | HV,DM,TV(P) | 23 | 75 | ||
19 | Kusini Yengi | AM(T),F(TC) | 25 | 77 | ||
4 | Ryley Towler | HV(C) | 21 | 76 | ||
15 | Christian Saydee | F(C) | 21 | 76 | ||
24 | Terry Devlin | TV(C) | 20 | 68 | ||
0 | TV,AM(C) | 21 | 75 | |||
8 | DM,TV,AM(C) | 20 | 77 | |||
32 | Paddy Lane | TV(C),AM(PTC) | 23 | 78 | ||
25 | AM,F(PTC) | 20 | 76 | |||
0 | Koby Mottoh | AM,F(PTC) | 17 | 65 | ||
34 | Josh Dockerill | HV(PC) | 19 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Two | 1 | |
Football League Championship | 1 | |
Football League One | 2 |
Cup History | Titles | |
FA Cup | 2 | |
FA Community Shield | 1 |
Cup History | ||
FA Cup | 2008 | |
FA Community Shield | 1949 | |
FA Cup | 1939 |
Đội bóng thù địch | |
Southampton | |
Plymouth Argyle | |
AFC Bournemouth | |
Brighton and Hove Albion |