24
Seán MAGUIRE

Full Name: Seán Patrick Maguire

Tên áo: MAGUIRE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 30 (May 1, 1994)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cork City

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025Cork City75
Aug 6, 2024Cork City75
Jul 30, 2024Carlisle United75
Jul 23, 2024Carlisle United79
Apr 29, 2024Carlisle United79
Jan 22, 2024Carlisle United79
Jan 17, 2024Carlisle United80
Aug 10, 2023Carlisle United80
Jul 29, 2023Carlisle United80
Jun 1, 2023Coventry City80
Jan 26, 2023Coventry City80
Jul 13, 2022Preston North End80
Jul 7, 2022Preston North End82
May 28, 2021Preston North End82
Sep 21, 2020Preston North End82

Cork City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Greg BolgerGreg BolgerDM,TV(C)3677
16
Sean MurraySean MurrayTV(C),AM(PTC)3176
24
Seán MaguireSeán MaguireAM(PT),F(PTC)3075
9
Ruairi KeatingRuairi KeatingF(C)2976
17
Darragh CrowleyDarragh CrowleyAM(P),F(PC)2572
5
Charlie LyonsCharlie LyonsHV(TC)2473
15
Conor DrinanConor DrinanAM(PT),F(PTC)2471
1
Tein Troost
NAC Breda
GK2373
8
Evan MclaughlinEvan MclaughlinHV,DM(T),TV,AM(TC)2373
33
Zach DunneZach DunneAM,F(T)2160
3
Benny CoutoBenny CoutoHV,DM,TV(T)2167
13
Conor BrannConor BrannGK2163
2
Harry NevinHarry NevinHV(PC)2068
10
Alex NolanAlex NolanAM(PTC),F(PT)2270
28
Arran HealyArran HealyTV(C)1965
20
Josh FitzpatrickJosh FitzpatrickAM(PT),F(PTC)1967
7
Malik DijksteelMalik DijksteelTV(C),AM(TC)2366
18
Milan MbengMilan MbengHV(C)2265
27
Harvey SkietersHarvey SkietersF(C)2062
25
Matthew MurrayMatthew MurrayTV,AM(PT)1760
22
Cathal O'SullivanCathal O'SullivanTV,AM(PC)1870
29
Matthew KiernanMatthew KiernanHV(TC)1865
34
David DunneDavid DunneAM,F(PT)1660
32
Noah SowinskiNoah SowinskiHV,DM,TV(P)1960
Freddie Anderson
Stoke City
HV(C)1865
31
Sam BaileySam BaileyHV(C)1963
31
Callum HonohanCallum HonohanHV(C)1863
Liam MurrayLiam MurrayTV(C)2063
4
Rio Shipston
Sheffield Wednesday
TV,AM(C)2065