Huấn luyện viên: Tim Clancy
Biệt danh: The Rebels. The Leesiders. Rebel Army. City.
Tên thu gọn: Cork
Tên viết tắt: COR
Năm thành lập: 1984
Sân vận động: Turners Cross Stadium (7,365)
Giải đấu: First Division
Địa điểm: Cork
Quốc gia: Ireland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Greg Bolger | DM,TV(C) | 36 | 77 | ||
16 | Sean Murray | TV(C),AM(PTC) | 31 | 76 | ||
24 | Seán Maguire | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
9 | Ruairi Keating | F(C) | 29 | 76 | ||
17 | Darragh Crowley | AM(P),F(PC) | 24 | 72 | ||
5 | Charlie Lyons | HV(TC) | 24 | 73 | ||
15 | Conor Drinan | AM(PT),F(PTC) | 24 | 71 | ||
1 | GK | 23 | 73 | |||
8 | Evan Mclaughlin | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 22 | 73 | ||
33 | Zach Dunne | AM,F(T) | 21 | 60 | ||
3 | Benny Couto | HV,DM,TV(T) | 21 | 67 | ||
13 | Conor Brann | GK | 21 | 63 | ||
2 | Harry Nevin | HV(PC) | 20 | 68 | ||
10 | Alex Nolan | AM(PTC),F(PT) | 21 | 70 | ||
28 | Arran Healy | TV(C) | 19 | 65 | ||
20 | Josh Fitzpatrick | AM(PT),F(PTC) | 19 | 67 | ||
7 | Malik Dijksteel | TV(C),AM(TC) | 23 | 66 | ||
18 | Milan Mbeng | HV(C) | 22 | 65 | ||
27 | Harvey Skieters | F(C) | 19 | 62 | ||
25 | Matthew Murray | TV,AM(PT) | 17 | 60 | ||
22 | Cathal O'Sullivan | TV,AM(PC) | 17 | 70 | ||
29 | Matthew Kiernan | HV(TC) | 18 | 65 | ||
34 | David Dunne | AM(PT) | 15 | 60 | ||
32 | Noah Sowinski | HV,DM,TV(P) | 19 | 60 | ||
0 | HV(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
First Division | 3 | |
Premier Division | 3 |
Cup History | Titles | |
FAI Cup | 4 |
Đội bóng thù địch | |
Waterford FC | |
Limerick | |
Dundalk |