Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: The Rebels. The Leesiders. Rebel Army.
Tên thu gọn: Cork
Tên viết tắt: COR
Năm thành lập: 1984
Sân vận động: Turners Cross Stadium (7,365)
Giải đấu: Premier Division
Địa điểm: Cork
Quốc gia: Ireland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Greg Bolger | DM,TV(C) | 35 | 77 | ||
4 | Cian Coleman | DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
6 | Ally Gilchrist | HV(C) | 29 | 74 | ||
13 | GK | 26 | 71 | |||
23 | Andriy Kravchuk | DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
20 | Jimmy Corcoran | GK | 22 | 73 | ||
0 | Bradley Wade | GK | 23 | 60 | ||
28 | Jonas Häkkinen | HV,DM(C) | 25 | 73 | ||
24 | Cian Murphy | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
17 | Darragh Crowley | AM(P),F(PC) | 24 | 72 | ||
11 | Cian Bargary | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | ||
0 | Charlie Lyons | HV(TC) | 23 | 73 | ||
15 | Conor Drinan | AM(PT),F(PTC) | 23 | 71 | ||
29 | Jaze Kabia | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | ||
10 | Barry Coffey | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
27 | DM,TV(C) | 24 | 73 | |||
0 | Aidan Dowling | GK | 21 | 63 | ||
0 | Evan Mclaughlin | HV(C) | 22 | 73 | ||
0 | Zach Dunne | AM,F(T) | 20 | 60 | ||
19 | Oran Crowe | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 | ||
2 | Harry Nevin | HV(PC) | 20 | 65 | ||
22 | John O'Donovan | HV(C) | 20 | 68 | ||
0 | AM(PT) | 26 | 69 | |||
32 | Arran Healy | TV(C) | 18 | 60 | ||
33 | Josh Fitzpatrick | F(C) | 18 | 63 | ||
25 | Malik Dijksteel | TV(C),AM(TC) | 22 | 66 | ||
43 | Jaden Umeh | AM,F(PT) | 16 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
First Division | 2 | |
Premier Division | 3 |
Cup History | Titles | |
FAI Cup | 4 |
Đội bóng thù địch | |
Waterford FC | |
Limerick | |
Dundalk |