Full Name: Mohamed Aberhoun

Tên áo: ABERHOUN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 35 (May 3, 1989)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 79

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 10, 2020Caykur Rizespor82
Sep 10, 2020Caykur Rizespor82
Apr 1, 2020Caykur Rizespor82
Jan 21, 2019Caykur Rizespor82
Mar 20, 2018Moreirense FC82
Jul 5, 2017Moreirense FC82
Nov 14, 2014Moghreb Atlético Tétouan82
Feb 23, 2014Moghreb Atlético Tétouan82
Feb 18, 2014Moghreb Atlético Tétouan77
Sep 12, 2013Moghreb Atlético Tétouan77
Jul 20, 2013Moghreb Atlético Tétouan75

Caykur Rizespor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Rachid GhezzalRachid GhezzalAM,F(PC)3285
9
Ali Sowe
FC Rostov
F(C)3083
20
Amir Hadžiahmetović
Beşiktaş JK
DM,TV(C)2885
3
Ibrahim PehlivanIbrahim PehlivanHV(TC),DM,TV(T)3178
30
Ivo Grbić
Sheffield United
GK2984
28
David AkintolaDavid AkintolaAM,F(PT)2983
7
Abdülkadir Ömur
Hull City
TV(C),AM(PTC)2585
5
Casper HojerCasper HojerHV,DM,TV(T)3082
20
Berkay Özcan
Istanbul Başakşehir
DM,TV,AM(C)2785
6
Giannis PapanikolaouGiannis PapanikolaouHV,DM,TV(C)2683
4
Attila MocsiAttila MocsiHV(C)2482
15
Václav JureckaVáclav JureckaAM,F(PTC)3083
1
Tarik CetinTarik CetinGK2878
3
Samet AkaydinSamet AkaydinHV(C)3185
54
Mithat PalaMithat PalaTV,AM(C)2481
77
Altin ZeqiriAltin ZeqiriAM,F(PT)2482
40
Canberk YurdakulCanberk YurdakulGK2373
37
Taha SahinTaha SahinHV,DM,TV(PT)2482
10
Ibrahim OlawoyinIbrahim OlawoyinTV(C),AM(PTC)2783
18
Muhamed BuljubašićMuhamed BuljubašićHV,DM,TV(C)2077
8
Dal VaresanovicDal VaresanovicAM(PTC)2382
45
Ayberk Karapo
Manisa FK
HV(PC)2077
95
Habil ÖzbakirHabil ÖzbakirHV(T)2065
2
Khusniddin AlikulovKhusniddin AlikulovHV(C)2582
17
Emrecan Bulut
Beşiktaş JK
AM(PT),F(PTC)2275
27
Eray KorkmazEray KorkmazHV(PC),DM,TV(P)2176
Ali Kemal AslankayaAli Kemal AslankayaTV(C)1865
50
Efe GeçimEfe GeçimDM,TV(C)2063
97
Doğanay AvciDoğanay AvciAM(T),F(TC)1965
Hüseyincan KirikciHüseyincan KirikciHV(TC)2165