Huấn luyện viên: Aziz el Amri
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Moghreb
Tên viết tắt: MAT
Năm thành lập: 1922
Sân vận động: Saniat Rmel (15,000)
Giải đấu: Botola Pro
Địa điểm: Tétouan
Quốc gia: Ma rốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Mouhssine Iajour | AM(T),F(TC) | 38 | 75 | ||
0 | Abdelilah Hafidi | AM(PTC) | 32 | 76 | ||
10 | Zaid Krouch | TV,AM(C) | 33 | 76 | ||
11 | Bilal el Megri | F(C) | 34 | 76 | ||
9 | AM,F(PT) | 24 | 75 | |||
14 | Ayoub Ouadrassi | TV(C),AM(TC) | 32 | 76 | ||
0 | AM(PTC) | 22 | 75 | |||
64 | Houssam Ben Youssef | HV(C) | 22 | 60 | ||
0 | Soulayman Driouech | HV(C) | 23 | 73 | ||
22 | Hodifa el Mahssani | HV,DM(P) | 24 | 78 | ||
0 | Said Lamaiz | GK | 24 | 72 | ||
73 | Mohamed Saber | GK | 27 | 75 | ||
13 | Yahia el Filali | GK | 34 | 78 | ||
37 | Yassine Jbira | HV,DM,TV(T) | 28 | 76 | ||
21 | Zaid Ben Khajjou | TV(C) | 21 | 60 | ||
30 | Mouad Goulouss | AM(PTC) | 30 | 72 | ||
0 | Ayoub Bouadli | AM(C),F(PTC) | 25 | 74 | ||
44 | Moad Karmoun | DM,TV(C) | 21 | 72 | ||
8 | Hilal Ferdaoussi | DM,TV,AM(C) | 24 | 77 | ||
19 | Mohamed Radouani | DM,TV,AM(C) | 34 | 76 | ||
74 | Roshdi Wahabi | HV,DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
99 | Hamza Ghatas | AM,F(PTC) | 29 | 73 | ||
7 | Youssef el Houari | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 75 | ||
27 | Ismaïla Simpara | HV(C) | 25 | 73 | ||
4 | Mohamed Abouzra | HV(C) | 27 | 77 | ||
24 | Ayoub Chabboud | HV,DM,TV(P) | 24 | 68 | ||
5 | Ayoub Mouddane | HV,DM(C) | 26 | 77 | ||
3 | Mohamed Ezzemani | HV(TC),DM(T) | 29 | 75 | ||
20 | Pape Badji | AM(PT),F(PTC) | 24 | 74 | ||
90 | Ayoub Lakhal | TV(C),AM(PC) | 27 | 74 | ||
33 | Mamadou Seck | DM,TV(C) | 27 | 72 | ||
6 | Ouail el Merabet | AM,F(C) | 24 | 68 | ||
0 | Sheikh Omar Faye | AM(PTC) | 21 | 65 | ||
18 | Abdessamad Mahir | DM,TV(C) | 26 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Abdelmalek Abroun |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Botola Pro | 2 | |
Botola 2 | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Chabab Rif Al Hoceima | |
Wydad AC | |
Raja Casablanca | |
Ittihad Riadi Tanger |