Biệt danh: The Camels. The Reds from the South. Hapoel Be'er Sheva.
Tên thu gọn: Hapoel BS
Tên viết tắt: HBS
Năm thành lập: 1949
Sân vận động: Vasermil Stadium (13,000)
Giải đấu: Ligat ha Al
Địa điểm: Beersheba
Quốc gia: Israel
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Kings Kangwa | TV,AM(PC) | 25 | 83 | |
4 | ![]() | Miguel Vitor | HV(PC) | 35 | 82 | |
18 | ![]() | Eitan Tibi | HV(C) | 37 | 78 | |
1 | ![]() | Ofir Marciano | GK | 35 | 78 | |
17 | ![]() | Alon Turgeman | F(C) | 33 | 79 | |
8 | ![]() | Roei Gordana | DM,TV,AM(C) | 34 | 79 | |
22 | ![]() | Hélder Lopes | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 82 | |
45 | ![]() | Iuri Medeiros | AM,F(PT) | 30 | 84 | |
12 | ![]() | Arnold Garita | F(C) | 29 | 80 | |
29 | ![]() | Carlos Ponck | HV,DM(C) | 30 | 82 | |
25 | ![]() | Lucas Ventura | DM,TV(C) | 26 | 78 | |
10 | ![]() | Dan Biton | TV(C),AM,F(PC) | 29 | 82 | |
26 | ![]() | Eliel Peretz | TV,AM(C) | 28 | 80 | |
3 | ![]() | Matan Baltaxa | HV(TC),DM(T) | 29 | 79 | |
5 | ![]() | Or Blorian | HV(C) | 25 | 78 | |
55 | ![]() | Niv Eliasi | GK | 23 | 79 | |
19 | ![]() | Shay Elias | HV,DM,TV(C) | 26 | 79 | |
2 | ![]() | Guy Mizrahi | HV,DM(PT) | 24 | 76 | |
0 | ![]() | Roi Maman | TV(C) | 21 | 66 | |
27 | ![]() | Yoan Stoyanov | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 23 | 79 | |
21 | ![]() | Zahi Ahmed | AM,F(PTC) | 23 | 76 | |
0 | ![]() | Reem Golan | GK | 21 | 65 | |
16 | ![]() | Amir Ganah | AM(PTC) | 20 | 77 | |
70 | ![]() | Samir Farhud | F(C) | 24 | 73 | |
45 | ![]() | Ben Gordin | GK | 22 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Ligat ha Al | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Maccabi Netanya |
![]() | FC Ashdod |