Huấn luyện viên: Johannes Thorup
Biệt danh: Tigrene
Tên thu gọn: N Farum
Tên viết tắt: FCN
Năm thành lập: 1991
Sân vận động: Farum Park (10,000)
Giải đấu: Superliga
Địa điểm: Farum
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Kian Hansen | HV(C) | 35 | 82 | ||
0 | Robbin Ruiter | GK | 37 | 76 | ||
15 | Erik Marxen | HV(TC) | 33 | 78 | ||
13 | Andreas Hansen | GK | 28 | 82 | ||
7 | AM,F(PC) | 28 | 86 | |||
6 | HV,DM,TV(C) | 31 | 80 | |||
5 | Martin Frese | HV,DM,TV(T) | 26 | 82 | ||
9 | Benjamin Nygren | AM(PT),F(PTC) | 22 | 78 | ||
23 | Oliver Villadsen | HV,DM,TV(P) | 22 | 82 | ||
22 | Oliver Antman | AM(PT),F(PTC) | 22 | 78 | ||
31 | Andreas Gülstorff | GK | 21 | 68 | ||
25 | Carljohan Eriksson | GK | 28 | 76 | ||
8 | AM,F(TC) | 19 | 83 | |||
17 | AM,F(PTC) | 21 | 79 | |||
0 | Milan Iloski | AM,F(PTC) | 24 | 78 | ||
11 | Mads Hansen | AM(PT),F(PTC) | 21 | 80 | ||
39 | Adamo Nagalo | HV(C) | 21 | 83 | ||
27 | Daniel Svensson | HV,DM,TV(T) | 22 | 80 | ||
21 | Zidan Sertdemir | TV,AM(C) | 19 | 73 | ||
41 | Yannick Agnero | F(C) | 21 | 68 | ||
12 | Rocco Ascone | DM,TV,AM(C) | 20 | 75 | ||
0 | Maksim Stjopin | AM,F(PTC) | 21 | 72 | ||
47 | Magnus Munck | TV(C),AM(TC) | 19 | 65 | ||
29 | Mario Dorgeles | DM,TV,AM(C) | 19 | 76 | ||
19 | Lucas Hey | HV,DM,TV(C) | 21 | 81 | ||
0 | Sindre Walle Egeli | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 | ||
14 | AM(T),F(TC) | 19 | 76 | |||
0 | Enock Otoo | AM,F(TC) | 19 | 65 | ||
24 | Lucas Hogsberg | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 17 | 65 | ||
0 | Markus Seim-Monsen | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 | ||
40 | Conrad Harder | F(C) | 19 | 67 | ||
0 | Juho Lähteenmäki | AM(PT) | 17 | 65 | ||
0 | Noah Markmann | HV,DM(C) | 17 | 68 | ||
0 | Malte Heyde | DM,TV(C) | 17 | 63 | ||
0 | Daniel Jóhannesson | AM,F(PTC) | 17 | 63 | ||
18 | Souleymane Alio | F(C) | 17 | 70 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Superliga | 1 |
Cup History | Titles | |
DBU Pokalen | 2 |
Cup History | ||
DBU Pokalen | 2011 | |
DBU Pokalen | 2010 |
Đội bóng thù địch | |
Akademisk BK | |
Lyngby BK | |
Aalborg BK |