18
João TEIXEIRA

Full Name: João Rafael Brito Teixeira

Tên áo: J. TEIXEIRA

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Feb 6, 1994)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 66

CLB: Gil Vicente FC

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025Gil Vicente FC80
Jan 29, 2025Gil Vicente FC82
Sep 3, 2024Gil Vicente FC82
Jun 2, 2024Al Markhiya SC82
Jun 1, 2024Al Markhiya SC82
Jan 30, 2024Al Markhiya SC đang được đem cho mượn: Rio Ave82
Jan 25, 2024Al Markhiya SC đang được đem cho mượn: Rio Ave83
Jan 24, 2024Al Markhiya SC83
Jan 18, 2024Al Markhiya SC83
Jul 8, 2023Al Markhiya SC83
Jul 3, 2023Al Markhiya SC82
Jun 22, 2023Al Markhiya SC82
Mar 12, 2023GD Chaves82
Feb 5, 2023GD Chaves82
Jan 27, 2023GD Chaves80

Gil Vicente FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Josué SáJosué SáHV(C)3383
18
João TeixeiraJoão TeixeiraTV,AM(C)3180
39
Jonathan BuatuJonathan BuatuHV(C)3182
Dani FigueiraDani FigueiraGK2782
77
Jordi MboulaJordi MboulaAM,F(PT)2682
51
Miloš GordićMiloš GordićGK2578
42
Ventura AndrewVentura AndrewGK2485
71
Félix CorreiaFélix CorreiaAM(PTC),F(PT)2483
Roko BaturinaRoko BaturinaF(C)2578
22
Sergio BermejoSergio BermejoAM(PTC)2780
2
Zé CarlosZé CarlosHV,DM,TV(P)2682
Martín FernándezMartín FernándezTV(C),AM(PTC)2275
5
Facundo CáseresFacundo CáseresDM,TV(C)2480
Felipe PabloFelipe PabloAM(PT),F(PTC)2176
7
Tidjany TouréTidjany TouréAM,F(PT)2378
10
Gomes RicardinhoGomes RicardinhoAM,F(PC)1967
4
Marvin ElimbiMarvin ElimbiHV(C)2278
24
André PicornellAndré PicornellGK2165
Santos Hevertton
Queens Park Rangers
HV,DM,TV(P)2480
Luís EstevesLuís EstevesTV,AM(C)2782
Diego ColladoDiego ColladoAM(PT),F(PTC)2480
Roan WilsonRoan WilsonTV,AM,F(C)2376
Antonio EspigaresAntonio EspigaresHV(C)2078
19
Santi GarcíaSanti GarcíaAM(PTC)2378
Ilyas AbilIlyas AbilTV,AM(C)1965
Gustavo Varela
SL Benfica
F(C)2076
Agustín MoreiraAgustín MoreiraAM(PT),F(PTC)2473
45
Jonathan MutomboJonathan MutomboHV,DM,TV(P)2273
29
Carlos EduardoCarlos EduardoF(C)2276
16
Gui BelezaGui BelezaDM,TV(C)1865
8
Mohamed BambaMohamed BambaDM,TV(C)2070
14
Carlos VenturaCarlos VenturaHV,DM(C)2165
28
Diogo PereiraDiogo PereiraHV,DM(C)2270
80
Rodrigo RodriguesRodrigo RodriguesTV(C),AM(PTC)1767