17
André PEIXINHO

Full Name: André Tiago Ramos Das Neves

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (May 23, 2004)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 82

CLB: Gil Vicente FC

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Gil Vicente FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Rúben FernandesRúben FernandesHV(TC)3883
23
Josué SáJosué SáHV(C)3283
18
João TeixeiraJoão TeixeiraTV,AM(C)3080
39
Jonathan BuatuJonathan BuatuHV(C)3182
77
Jordi MboulaJordi MboulaAM,F(PT)2582
51
Miloš GordićMiloš GordićGK2478
42
Ventura AndrewVentura AndrewGK2385
71
Félix CorreiaFélix CorreiaAM(PTC),F(PT)2483
99
Brian AraújoBrian AraújoGK2470
88
Ferreira KazuFerreira KazuHV,DM,TV(T)2476
10
Kanya FujimotoKanya FujimotoTV(C),AM(PTC)2583
Sergio BermejoSergio BermejoAM(PTC)2780
2
Zé CarlosZé CarlosHV,DM,TV(P)2682
6
Jesús CastilloJesús CastilloDM,TV(C)2380
57
Sandro CruzSandro CruzHV,DM,TV(T)2380
15
Yaya Sithole
CD Tondela
DM,TV(C)2578
5
Facundo CáseresFacundo CáseresDM,TV(C)2380
20
Vinicius Cauê
Lommel SK
F(C)2277
90
Felipe PabloFelipe PabloAM(PT),F(PTC)2176
9
Jorge AguirreJorge AguirreF(C)2579
7
Tidjany TouréTidjany TouréAM,F(PT)2278
Gomes RicardinhoGomes RicardinhoAM,F(PC)1967
4
Marvin ElimbiMarvin ElimbiHV(C)2178
24
Mory GbaneMory GbaneDM,TV(C)2483
40
André PicornellAndré PicornellGK2065
Thomas LucianoThomas LucianoHV,DM,TV(P)2367
Douglas MarlonDouglas MarlonAM(PTC),F(PT)2776
17
André PeixinhoAndré PeixinhoAM(PT),F(PTC)2070
19
Santi GarcíaSanti GarcíaAM(PTC)2378
13
João PintoJoão PintoAM,F(PTC)2267
92
Miguel Sagaldo SanzMiguel Sagaldo SanzAM,F(C)1965
Ilyas AbilIlyas AbilTV,AM(C)1965
3
Marcos FernándezMarcos FernándezHV,DM,TV(T)2170
45
Jonathan MutomboJonathan MutomboHV,DM,TV(P)2273
Carlos EduardoCarlos EduardoF(C)2270
16
Gui BelezaGui BelezaDM,TV(C)1865