?
João MARQUES

Full Name: João Miguel Vieira Freitas Da Silva Marques

Tên áo: J. MARQUES

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 23 (Feb 13, 2002)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 75

CLB: Sporting de Braga

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Flair
Cần cù
Dứt điểm
Stamina
Sút xa
Marking
Chuyền
Tốc độ
Movement

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Sporting de Braga83
Jun 1, 2025Sporting de Braga83
Apr 7, 2025Sporting de Braga đang được đem cho mượn: Gil Vicente FC83
Sep 11, 2024Sporting de Braga83
Jul 31, 2024Sporting de Braga83
Jul 31, 2024Sporting de Braga80
Jun 11, 2024Sporting de Braga80
Jun 10, 2024Sporting de Braga80
Feb 14, 2024Sporting de Braga đang được đem cho mượn: GD Estoril Praia80
Feb 8, 2024Sporting de Braga đang được đem cho mượn: GD Estoril Praia73
Feb 2, 2024Sporting de Braga đang được đem cho mượn: GD Estoril Praia73
Jan 9, 2024GD Estoril Praia73
Jul 13, 2023GD Estoril Praia73
Jul 7, 2023GD Estoril Praia67
Mar 13, 2023GD Estoril Praia67

Sporting de Braga Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
João MoutinhoJoão MoutinhoDM,TV,AM(C)3886
15
Paulo OliveiraPaulo OliveiraHV(C)3385
Matheus MagalhãesMatheus MagalhãesGK3288
21
Ricardo HortaRicardo HortaAM,F(PTC)3089
12
Tiago SáTiago SáGK3080
19
Adrián MarínAdrián MarínHV,DM,TV(T)2884
André HortaAndré HortaTV,AM(C)2886
Simon BanzaSimon BanzaF(C)2888
4
Sikou NiakatéSikou NiakatéHV(C)2586
6
Vitor CarvalhoVitor CarvalhoDM,TV(C)2885
3
Robson BambuRobson BambuHV(C)2782
16
Rodrigo ZalazarRodrigo ZalazarTV(C),AM(PTC)2586
2
Víctor GómezVíctor GómezHV,DM,TV(P)2586
91
Lukas HornicekLukas HornicekGK2275
26
Bright Arrey-MbiBright Arrey-MbiHV(TC)2283
Bartlomiej WdowikBartlomiej WdowikHV,DM,TV,AM(T)2483
9
Amine el OuazzaniAmine el OuazzaniAM(P),F(PC)2385
João MarquesJoão MarquesAM(PTC)2383
39
Fran NavarroFran NavarroF(C)2785
11
Roger FernandesRoger FernandesTV,AM(PT)1983
20
Ismaël GharbiIsmaël GharbiTV(C),AM(PTC)2180
Joe MendesJoe MendesHV,DM,TV,AM(P)2282
77
Gabri MartínezGabri MartínezAM(PT),F(PTC)2284
Roberto FernándezRoberto FernándezF(C)2280
29
Jean-Baptiste GorbyJean-Baptiste GorbyDM,TV(C)2278
22
Thiago HelgueraThiago HelgueraDM,TV(C)1976
80
João VasconcelosJoão VasconcelosTV(C),AM(PTC)2073
Djibril SoumaréDjibril SoumaréDM,TV(C)2276
55
Francisco ChissumbaFrancisco ChissumbaHV,DM,TV(T)2073
50
Diego RodriguesDiego RodriguesDM,TV(C)2070
53
Jonatás NoroJonatás NoroHV(C)1973