?
Ilyas ABIL

Full Name: Ilyas Abil

Tên áo: ABIL

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 19 (Jan 22, 2006)

Quốc gia: Kazakhstan

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 68

CLB: Gil Vicente FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 5, 2024Gil Vicente FC65

Gil Vicente FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Rúben FernandesRúben FernandesHV(TC)3883
23
Josué SáJosué SáHV(C)3283
18
João TeixeiraJoão TeixeiraDM,TV,AM(C)3082
39
Jonathan BuatuJonathan BuatuHV(C)3182
77
Jordi MboulaJordi MboulaAM,F(PT)2582
51
Miloš GordićMiloš GordićGK2478
42
Ventura AndrewVentura AndrewGK2385
71
Félix CorreiaFélix CorreiaAM(PTC),F(PT)2482
99
Brian AraújoBrian AraújoGK2470
88
Ferreira KazuFerreira KazuHV,DM,TV(T)2476
10
Kanya FujimotoKanya FujimotoTV(C),AM(PTC)2583
Sergio BermejoSergio BermejoAM(PTC)2780
2
Zé CarlosZé CarlosHV,DM,TV(P)2682
6
Jesús CastilloJesús CastilloDM,TV(C)2380
57
Sandro CruzSandro CruzHV,DM,TV(T)2378
15
Yaya Sithole
CD Tondela
DM,TV(C)2578
5
Facundo CáseresFacundo CáseresDM,TV(C)2380
20
Vinicius Cauê
Lommel SK
F(C)2277
90
Felipe PabloFelipe PabloAM(PT),F(PTC)2176
9
Jorge AguirreJorge AguirreF(C)2576
7
Tidjany TouréTidjany TouréAM,F(PT)2278
Gomes RicardinhoGomes RicardinhoAM,F(PC)1967
4
Marvin ElimbiMarvin ElimbiHV(C)2178
24
Mory GbaneMory GbaneDM,TV(C)2482
40
André PicornellAndré PicornellGK2065
Thomas LucianoThomas LucianoHV,DM,TV(P)2367
Douglas MarlonDouglas MarlonAM(PTC),F(PT)2776
17
André PeixinhoAndré PeixinhoAM(PT),F(PTC)2070
19
Santi GarcíaSanti GarcíaAM(PTC)2376
13
João PintoJoão PintoAM,F(PTC)2267
92
Miguel Sagaldo SanzMiguel Sagaldo SanzAM,F(C)1965
Ilyas AbilIlyas AbilTV,AM(C)1965
3
Marcos FernándezMarcos FernándezHV,DM,TV(T)2170
45
Jonathan MutomboJonathan MutomboHV,DM,TV(P)2273
Carlos EduardoCarlos EduardoF(C)2270
16
Gui BelezaGui BelezaDM,TV(C)1865