Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Al Markhiya
Tên viết tắt: MSC
Năm thành lập: 1995
Sân vận động: Al Markhiya Stadium (500)
Giải đấu: Qatari Second Division
Địa điểm: Doha
Quốc gia: Qatar
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Naby Sarr | HV(C) | 31 | 80 | |
35 | ![]() | Rúben Semedo | HV(C) | 31 | 83 | |
0 | ![]() | Yusupha Njie | AM(PT),F(PTC) | 31 | 81 | |
9 | ![]() | Naoufal Bannis | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | |
77 | ![]() | Jayson Papeau | AM(PTC) | 28 | 80 | |
48 | ![]() | Rami Hamadeh | GK | 31 | 77 | |
55 | ![]() | Ayman Ouhatti | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 75 | |
26 | ![]() | Krasimir Miloshev | DM,TV(C) | 25 | 77 | |
44 | ![]() | Tom Rapnouil | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 74 | |
13 | ![]() | Ibrahim Abdehalim | AM(PTC),F(PT) | 27 | 74 | |
16 | ![]() | Ebrahim El-Sadeq | HV(TC),DM(C) | 26 | 74 | |
3 | ![]() | Noor Rahman | HV(C) | 28 | 73 | |
0 | ![]() | Mohamed Tarkhan | HV,DM,TV(T) | 22 | 72 | |
4 | ![]() | Abdelghani Lallam | HV(PC) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |