Full Name: Jorge Aguirre De Céspedes
Tên áo: AGUIRRE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Jan 5, 2000)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: CA Osasuna B
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2023 | CA Osasuna B | 73 |
Jun 29, 2023 | CA Osasuna B | 73 |
Jun 2, 2023 | Real Sociedad | 73 |
Jun 1, 2023 | Real Sociedad | 73 |
Jul 18, 2022 | Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | HV(C) | 23 | 76 | |||
2 | HV(C) | 22 | 76 | |||
23 | HV(C) | 23 | 77 | |||
19 | AM(T),F(TC) | 22 | 76 | |||
7 | F(C) | 23 | 65 | |||
9 | Jorge Aguirre | F(C) | 24 | 73 | ||
5 | HV,DM,TV(C) | 20 | 73 | |||
11 | AM,F(PT) | 23 | 74 | |||
8 | TV,AM(C) | 19 | 73 | |||
1 | GK | 23 | 73 | |||
29 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
18 | TV,AM(C) | 19 | 70 | |||
24 | GK | 21 | 73 | |||
27 | F(C) | 19 | 65 | |||
44 | HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 70 |