Full Name: Szymon Drewniak
Tên áo: DREWNIAK
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Jul 11, 1993)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 70
CLB: Górnik Polkowice
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 30, 2023 | Górnik Polkowice | 78 |
Jun 15, 2023 | MKS Chojniczanka | 78 |
Aug 2, 2022 | MKS Chojniczanka | 78 |
Aug 26, 2021 | Gornik Leczna | 78 |
Feb 2, 2021 | Odra Opole | 78 |
Aug 5, 2020 | Arka Gdynia | 78 |
Oct 22, 2018 | Chrobry Glogow | 78 |
Jul 30, 2018 | KS Cracovia | 78 |
Jul 15, 2017 | KS Cracovia | 80 |
Jun 2, 2017 | Lech Poznań | 80 |
Jun 1, 2017 | Lech Poznań | 80 |
Jul 4, 2016 | Lech Poznań đang được đem cho mượn: Gornik Leczna | 80 |
Jun 2, 2016 | Lech Poznań | 80 |
Jun 1, 2016 | Lech Poznań | 80 |
Jul 29, 2015 | Lech Poznań đang được đem cho mượn: Chrobry Glogow | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | ![]() | Bartosz Rymaniak | HV(PC) | 35 | 76 | |
25 | ![]() | Karol Fryzowicz | HV,DM(P) | 33 | 70 | |
30 | ![]() | Kamil Waclawczyk | TV,AM(C) | 37 | 78 | |
![]() | Szymon Drewniak | DM,TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
![]() | Piotr Azikiewicz | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 74 | ||
4 | ![]() | Jarosław Ratajczak | HV(TC) | 33 | 74 | |
![]() | Michal Bogacz | HV(TC) | 23 | 70 | ||
5 | ![]() | Krzysztof Wingralek | HV(C) | 22 | 66 | |
![]() | Mateusz Stawny | HV(C) | 21 | 67 |