Full Name: Jarosław Ratajczak
Tên áo: RATAJCZAK
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (Apr 15, 1991)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 75
CLB: Górnik Polkowice
Squad Number: 4
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 22, 2022 | Górnik Polkowice | 74 |
Feb 20, 2021 | Górnik Polkowice | 74 |
Jan 20, 2021 | Górnik Polkowice | 76 |
Jul 9, 2018 | Chrobry Glogow | 76 |
Jun 26, 2017 | Pogoń Siedlce | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Bartosz Rymaniak | HV(PC) | 35 | 76 | ||
25 | Karol Fryzowicz | HV,DM(P) | 33 | 70 | ||
30 | Kamil Waclawczyk | TV,AM(C) | 37 | 78 | ||
Szymon Drewniak | DM,TV,AM(C) | 31 | 78 | |||
Piotr Azikiewicz | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 74 | |||
4 | Jarosław Ratajczak | HV(TC) | 33 | 74 | ||
Michal Bogacz | HV(TC) | 23 | 70 | |||
5 | Krzysztof Wingralek | HV(C) | 22 | 66 | ||
Mateusz Stawny | HV(C) | 21 | 67 |