Full Name: Michał Bogacz
Tên áo: BOGACZ
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Mar 13, 2001)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 78
CLB: Górnik Polkowice
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 30, 2023 | Górnik Polkowice | 70 |
Jun 13, 2023 | Zaglebie Lubin II | 70 |
Mar 5, 2023 | Zaglebie Lubin đang được đem cho mượn: Zaglebie Lubin II | 70 |
Jul 14, 2022 | Zaglebie Lubin đang được đem cho mượn: Zaglebie Lubin II | 70 |
May 25, 2021 | Zaglebie Lubin | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Karol Fryzowicz | HV,DM(P) | 33 | 70 | ||
30 | Kamil Waclawczyk | TV,AM(C) | 37 | 78 | ||
Szymon Drewniak | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | |||
4 | Jarosław Ratajczak | HV(TC) | 33 | 74 | ||
12 | Blazej Niezgoda | GK | 24 | 65 | ||
8 | Yevheniy Bilokin | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
Michal Bogacz | HV(TC) | 23 | 70 | |||
Michal Litwa | AM,F(PTC) | 20 | 74 | |||
5 | Krzysztof Wingralek | HV(C) | 21 | 66 | ||
1 | Alan Madalinski | GK | 18 | 65 |