8
Sandro WIESER

Full Name: Sandro Wieser

Tên áo: WIESER

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Feb 3, 1993)

Quốc gia: Liechtenstein

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 79

CLB: FC Vaduz

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 11, 2022FC Vaduz78
Oct 5, 2022FC Vaduz80
Sep 9, 2022FC Vaduz80
Sep 29, 2020FC Vaduz80
Jul 19, 2018FC Vaduz80
May 14, 2018Reading80
May 9, 2018Reading82
Sep 1, 2017Reading đang được đem cho mượn: KSV Roeselare82
Aug 18, 2016Reading82
Jul 8, 2016FC Thun82
Jul 27, 2015FC Thun82
Jun 2, 2015TSG 1899 Hoffenheim82
Jun 1, 2015TSG 1899 Hoffenheim82
Jul 11, 2014TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: FC Aarau82
Jul 2, 2014TSG 1899 Hoffenheim82

FC Vaduz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Sandro WieserSandro WieserDM,TV,AM(C)3278
4
Nicolas HaslerNicolas HaslerHV(PT),DM,TV(PTC)3380
1
Benjamin BüchelBenjamin BüchelGK3579
17
Alessandro KräuchiAlessandro KräuchiHV,DM,TV(P),AM(PT)2678
2
Jenthe MertensJenthe MertensHV(PT),DM(PTC)2576
7
Dominik SchwizerDominik SchwizerTV,AM(PT)2876
24
Cédric GasserCédric GasserHV(PTC)2777
25
Leon SchaffranLeon SchaffranGK2673
19
Javi NavarroJavi NavarroHV,DM,TV(T),AM(PT)2876
10
Lorik EminiLorik EminiDM,TV,AM(C)2578
6
Denis SimaniDenis SimaniHV(C)3378
26
Mats HammerichMats HammerichDM,TV(C)2675
5
Liridon BerishaLiridon BerishaHV(TC)2774
11
Danilo del ToroDanilo del ToroTV(C),AM(PTC)2775
Adriano Onyegbule
FC Basel
TV,AM(C)1865
23
Fabrizio CavegnFabrizio CavegnAM,F(C)2267
22
Mischa EberhardMischa EberhardDM,TV,AM(C)2273
20
Simon LüchingerSimon LüchingerDM,TV(C)2270
28
Lars TraberLars TraberHV(C)2475
29
Jonathan de DonnoJonathan de DonnoF(C)2370
27
Fabian StöberFabian StöberHV,DM,TV(T)2365
14
Mischa BeeliMischa BeeliHV,DM(C)2167
35
Nicolas KeckeisenNicolas KeckeisenHV(C)2373
9
Kaio Eduardo
FC Basel
AM(PT),F(PTC)1970