Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Chojniczanka
Tên viết tắt: CHO
Năm thành lập: 1930
Sân vận động: Miejski Chojniczanka (3,500)
Giải đấu: II Liga
Địa điểm: Chojnice
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Tomasz Mikolajczak | F(PTC) | 37 | 77 | |
20 | ![]() | Valērijs Šabala | F(C) | 30 | 76 | |
0 | ![]() | Marcin Trojanowski | AM(PTC) | 34 | 74 | |
58 | ![]() | Bartosz Pikul | AM(PTC) | 27 | 74 | |
11 | ![]() | Marcel Stefaniak | HV(TC) | 25 | 68 | |
10 | ![]() | Dariusz Kamiński | TV(C) | 26 | 67 | |
18 | ![]() | Przemysław Sajdak | TV(C) | 25 | 68 | |
54 | ![]() | Marcel Zylla | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | |
29 | ![]() | Damian Primel | GK | 32 | 71 | |
16 | ![]() | Adrian Kacerik | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | |
30 | ![]() | Radoslaw Golebiowski | TV,AM(TC) | 23 | 73 | |
34 | ![]() | Damian Nowacki | DM,TV(C) | 27 | 65 | |
5 | ![]() | Beniamin Czajka | HV(TC) | 25 | 72 | |
25 | ![]() | Kacper Kasperowicz | HV(C) | 22 | 70 | |
19 | ![]() | Maksymilian Tkocz | HV(C) | 23 | 73 | |
79 | ![]() | Marcin Kozina | AM(PTC),F(PT) | 23 | 70 | |
66 | ![]() | Patryk Olejnik | HV,DM,TV(C) | 19 | 65 | |
0 | ![]() | Kacper Stoklosa | AM(C) | 20 | 63 | |
22 | ![]() | F(C) | 21 | 65 | ||
3 | ![]() | Dmytro Yukhymovych | HV,DM,TV(C) | 28 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Bytovia Bytów |