?
Ross CALLACHAN

Full Name: Ross Callachan

Tên áo: CALLACHAN

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Sep 4, 1993)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 7, 2025Motherwell78
Jul 18, 2024Motherwell78
May 4, 2022Ross County78
Jan 18, 2022Ross County78
Jun 4, 2021Ross County78
Mar 18, 2021Hamilton Academical78
Mar 18, 2021Hamilton Academical77
Sep 16, 2020Hamilton Academical77
Jul 7, 2020Hamilton Academical77
Jun 2, 2020St. Johnstone77
Jun 1, 2020St. Johnstone77
Apr 15, 2020St. Johnstone đang được đem cho mượn: Dundee77
Sep 30, 2019St. Johnstone77
Nov 22, 2018St. Johnstone77
Jul 26, 2018Heart of Midlothian77

Motherwell Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Andy HallidayAndy HallidayHV(T),DM,TV(TC)3378
16
Paul McginnPaul McginnHV(PC),DM,TV(P)3478
2
Stephen O'DonnellStephen O'DonnellHV(PT),DM,TV(P)3377
Jordan McgheeJordan McgheeHV(PC),DM,TV(C)2878
28
Sam NicholsonSam NicholsonTV,AM(PT)3077
4
Liam GordonLiam GordonHV(C)2978
Filip StuparevićFilip StuparevićF(C)2478
22
John KoutroumbisJohn KoutroumbisHV(PC),DM(P)2777
5
Kofi BalmerKofi BalmerHV(C)2476
29
Luke ArmstrongLuke ArmstrongF(C)2975
13
Aston OxboroughAston OxboroughGK2773
14
Apostolos StamatelopoulosApostolos StamatelopoulosF(C)2678
Lukas FadingerLukas FadingerTV(C),AM(PTC)2477
23
Dominic ThompsonDominic ThompsonHV,DM,TV(PT)2479
Elliot WattElliot WattDM,TV(C)2575
8
Callum SlatteryCallum SlatteryDM,TV,AM(C)2678
9
Zach RobinsonZach RobinsonF(C)2375
Calum WardCalum WardGK2476
Ibrahim SaidIbrahim SaidAM(PTC),F(PT)2378
Elijah JustElijah JustTV(PT),AM(PTC)2576
7
Tom SparrowTom SparrowDM,TV(C)2277
Emmanuel LongeloEmmanuel LongeloHV,DM,TV,AM(T)2478
55
Tawanda MaswanhiseTawanda MaswanhiseAM(PT),F(PTC)2277
38
Lennon MillerLennon MillerDM,TV,AM(C)1882
Luca RossLuca RossAM(PT),F(PTC)1865
Matty ConnellyMatty ConnellyGK2262
23
Ewan WilsonEwan WilsonHV,DM,TV(T)2077
Sam CampbellSam CampbellHV(C)2065
45
Arran BoneArran BoneHV(PC)1965
46
Max RossMax RossHV,DM(C)1965
Dylan WellsDylan WellsAM,F(PT)1965
Eseosa Sule
West Bromwich Albion
F(C)1965
43
Jay GilliesJay GilliesHV(C)1763