Full Name: Karol Fryzowicz
Tên áo: FRYZOWICZ
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 33 (Mar 27, 1991)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 67
CLB: Górnik Polkowice
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 22, 2022 | Górnik Polkowice | 70 |
Apr 21, 2020 | Górnik Polkowice | 70 |
Apr 28, 2016 | KS Polkowice | 70 |
Nov 30, 2015 | Zaglebie Lubin | 70 |
Dec 31, 2013 | Zaglebie Lubin | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Karol Fryzowicz | HV,DM(P) | 33 | 70 | ||
30 | Kamil Waclawczyk | TV,AM(C) | 37 | 78 | ||
Szymon Drewniak | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | |||
4 | Jarosław Ratajczak | HV(TC) | 33 | 74 | ||
12 | Blazej Niezgoda | GK | 24 | 65 | ||
8 | Yevheniy Bilokin | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
Michal Bogacz | HV(TC) | 23 | 70 | |||
Michal Litwa | AM,F(PTC) | 20 | 74 | |||
5 | Krzysztof Wingralek | HV(C) | 21 | 66 | ||
1 | Alan Madalinski | GK | 18 | 65 |