Full Name: Kamil Waclawczyk
Tên áo: WACLAWCZYK
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Mar 29, 1987)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 68
CLB: Górnik Polkowice
Squad Number: 30
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 22, 2022 | Górnik Polkowice | 78 |
Apr 11, 2020 | Górnik Polkowice | 78 |
Jul 24, 2018 | KS Polkowice | 78 |
Jan 12, 2016 | Bytovia Bytów | 78 |
Jul 16, 2015 | GKS Belchatów | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Bartosz Rymaniak | HV(PC) | 35 | 76 | ||
25 | Karol Fryzowicz | HV,DM(P) | 33 | 70 | ||
30 | Kamil Waclawczyk | TV,AM(C) | 37 | 78 | ||
Szymon Drewniak | DM,TV,AM(C) | 31 | 78 | |||
Piotr Azikiewicz | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 74 | |||
4 | Jarosław Ratajczak | HV(TC) | 33 | 74 | ||
Michal Bogacz | HV(TC) | 23 | 70 | |||
5 | Krzysztof Wingralek | HV(C) | 22 | 66 | ||
Mateusz Stawny | HV(C) | 21 | 67 |