Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: The Well. The Steelmen.
Tên thu gọn: Motherwell
Tên viết tắt: MOT
Năm thành lập: 1886
Sân vận động: Fir Park (13,742)
Giải đấu: Premiership
Địa điểm: Motherwell
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Andy Halliday | HV(T),DM,TV(TC) | 33 | 78 | ||
52 | AM(T),F(TC) | 31 | 78 | |||
16 | Paul Mcginn | HV(PC),DM,TV(P) | 34 | 80 | ||
2 | Stephen O'Donnell | HV(PT),DM,TV(P) | 32 | 78 | ||
18 | Ross Callachan | DM,TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
28 | Sam Nicholson | TV,AM(PT) | 30 | 78 | ||
4 | Liam Gordon | HV(C) | 29 | 78 | ||
12 | Harry Paton | TV(C),AM(PTC) | 26 | 78 | ||
0 | GK | 25 | 76 | |||
22 | John Koutroumbis | HV(PC),DM(P) | 26 | 77 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | |||
20 | Shane Blaney | HV(C) | 26 | 77 | ||
5 | Kofi Balmer | HV(C) | 24 | 75 | ||
3 | Steve Seddon | HV,DM,TV(T) | 27 | 77 | ||
24 | Moses Ebiye | AM(PT),F(PTC) | 27 | 77 | ||
29 | Luke Armstrong | F(C) | 28 | 75 | ||
13 | Aston Oxborough | GK | 26 | 73 | ||
14 | Apostolos Stamatelopoulos | F(C) | 25 | 78 | ||
23 | Dominic Thompson | HV,DM,TV(PT) | 24 | 79 | ||
90 | AM,F(PT) | 23 | 77 | |||
8 | Callum Slattery | DM,TV,AM(C) | 25 | 77 | ||
0 | GK | 23 | 68 | |||
9 | Zach Robinson | F(C) | 22 | 75 | ||
17 | Davor Zdravkovski | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
15 | Dan Casey | HV(PC) | 27 | 78 | ||
7 | Tom Sparrow | DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
55 | Tawanda Maswanhise | AM(PT),F(PTC) | 22 | 74 | ||
38 | Lennon Miller | DM,TV,AM(C) | 18 | 80 | ||
23 | Ewan Wilson | HV,DM,TV(T) | 20 | 74 | ||
0 | Sam Campbell | HV(C) | 20 | 65 | ||
45 | Arran Bone | HV(PC) | 18 | 65 | ||
46 | Max Ross | HV,DM(C) | 18 | 65 | ||
42 | Brannan Mcdermott | HV,DM(C) | 18 | 65 | ||
54 | TV,AM(C) | 18 | 70 | |||
21 | HV(PC) | 20 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Championship | 4 | |
Premiership | 1 |
Cup History | Titles | |
Scottish Cup | 2 | |
Scottish League Cup | 1 |
Cup History | ||
Scottish Cup | 1991 | |
Scottish Cup | 1952 | |
Scottish League Cup | 1950 |
Đội bóng thù địch | |
Airdrieonians | |
Hamilton Academical |