Huấn luyện viên: Lukasz Becella
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Chrobry
Tên viết tắt: CHR
Năm thành lập: 1946
Sân vận động: Stadion GOS (2,895)
Giải đấu: I Liga
Địa điểm: Głogów
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Mikolaj Lebedynski | AM,F(C) | 34 | 75 | ||
0 | Mateusz Machaj | TV,AM(C) | 35 | 79 | ||
5 | Mavroudis Bougaidis | HV(TC) | 31 | 76 | ||
7 | Sebastian Bonecki | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
14 | Bartosz Biel | TV,AM(PT) | 30 | 76 | ||
96 | Przemysław Szarek | HV(PTC) | 28 | 73 | ||
16 | Robert Mandrysz | TV(C) | 34 | 75 | ||
13 | Jakub Kuzdra | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 78 | ||
19 | Patryk Mucha | TV(C) | 27 | 70 | ||
99 | Dawid Arndt | GK | 23 | 75 | ||
10 | Adrian Szczutowski | F(C) | 24 | 68 | ||
7 | F(C) | 25 | 73 | |||
0 | Pawel Lenarcik | GK | 29 | 76 | ||
80 | Kacper Tabis | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 25 | 75 | ||
74 | AM(PTC) | 20 | 73 | |||
23 | Szymon Lewkot | HV,DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
26 | Nikolas Korzeniecki | DM,TV(PTC) | 23 | 67 | ||
20 | AM,F(TC) | 23 | 75 | |||
1 | Krzysztof Wroblewski | GK | 23 | 70 | ||
77 | Dawid Hanc | TV,AM,F(T) | 22 | 70 | ||
29 | Pawel Tupaj | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 67 | ||
9 | Mateusz Ozimek | AM,F(PTC) | 24 | 65 | ||
44 | Albert Zarowny | HV(C) | 20 | 63 | ||
30 | Szymon Bartlewicz | AM,F(P) | 19 | 63 | ||
33 | Natan Malczuk | HV(C) | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Zaglebie Lubin | |
Miedź Legnica |