Huấn luyện viên: Enkeleid Dobi
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Górnik Polk.
Tên viết tắt: GP
Năm thành lập: 1947
Sân vận động: Kopalniana Street Stadium (4,365)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Polkowice
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Karol Fryzowicz | HV,DM(P) | 33 | 70 | ||
30 | Kamil Waclawczyk | TV,AM(C) | 37 | 78 | ||
0 | Szymon Drewniak | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
4 | Jarosław Ratajczak | HV(TC) | 33 | 74 | ||
12 | Blazej Niezgoda | GK | 24 | 65 | ||
8 | Yevheniy Bilokin | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
0 | Michal Bogacz | HV(TC) | 23 | 70 | ||
0 | Michal Litwa | AM,F(PTC) | 20 | 74 | ||
5 | Krzysztof Wingralek | HV(C) | 21 | 66 | ||
1 | Alan Madalinski | GK | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
II Liga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |