13
Kévin FORTUNÉ

Full Name: Kévin Fortuné

Tên áo: FORTUNÉ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 35 (Aug 6, 1989)

Quốc gia: Martinique

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 79

CLB: FC Villefranche

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025FC Villefranche73
Jan 22, 2025FC Villefranche79
Nov 17, 2024FC Villefranche79
Aug 1, 2024FC Villefranche79
May 2, 2024US Orléans Loiret79
Jun 22, 2023US Orléans Loiret79
Jun 16, 2023US Orléans Loiret80
Oct 24, 2022US Orléans Loiret80
Oct 19, 2022US Orléans Loiret82
Jun 23, 2022US Orléans Loiret82
Jul 28, 2021LB Châteauroux82
Sep 25, 2020AJ Auxerre82
May 27, 2020AJ Auxerre82
Jun 16, 2019ES Troyes AC82
Sep 3, 2018ES Troyes AC82

FC Villefranche Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Idrissa BaIdrissa BaF(C)3473
13
Kévin FortunéKévin FortunéAM(PT),F(PTC)3573
23
Harouna Abou DembaHarouna Abou DembaHV,DM,TV(P)3373
5
Clément CouturierClément CouturierAM,F(TC)3176
9
Metehan GucluMetehan GucluF(C)2573
17
Lucas CameloLucas CameloHV(C)2575
21
Antoine ValérioAntoine ValérioDM,TV(C)2576
4
Nathan MonzangoNathan MonzangoHV(TC)2377
1
Sullivan PéanSullivan PéanGK2577
11
Mahamadou DoucouréMahamadou DoucouréF(C)2476
29
Maxime BastianMaxime BastianHV,DM(T)2378
7
Adama DiakitéAdama DiakitéAM(PT),F(PTC)2572
14
Steven Baseya
RC Strasbourg Alsace
HV(PC)2073
20
Mokrane Bentoumi
Le Havre AC
AM(PTC)1967
18
Beni SergioBeni SergioTV,AM(C)2367
8
Octave JolyOctave JolyAM(C)2270
34
Yacine SofianeYacine SofianeHV(C)1963
31
Ismaël PetchyIsmaël PetchyHV,DM,TV(P)2363
3
Vinicius GomesVinicius GomesHV(C)2670
39
Brice NegouaiBrice NegouaiHV(PC)2273
40
Cédric LunardiCédric LunardiGK2663