9
Metehan GUCLU

Full Name: Météhan Güçlü

Tên áo: GÜÇLÜ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 26 (Apr 2, 1999)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: FC Villefranche

Squad Number: 9

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 23, 2024FC Villefranche73
Jun 12, 2024Roda JC Kerkrade73
Jun 26, 2023Roda JC Kerkrade73
May 24, 2023FC Emmen73
Apr 12, 2023FC Emmen73
Aug 24, 2022FC Emmen73
Jun 2, 2022Stade Rennais73
Jun 1, 2022Stade Rennais73
Feb 1, 2022Stade Rennais đang được đem cho mượn: FC Emmen73
May 20, 2021Stade Rennais73
Dec 9, 2020Stade Rennais đang được đem cho mượn: Valenciennes73
Jul 13, 2020Stade Rennais đang được đem cho mượn: Valenciennes73
May 19, 2020Stade Rennais73
Dec 3, 2019Stade Rennais73
Sep 3, 2019Stade Rennais73

FC Villefranche Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Idrissa BaIdrissa BaF(C)3473
13
Kévin FortunéKévin FortunéAM(PT),F(PTC)3573
23
Harouna Abou DembaHarouna Abou DembaHV,DM,TV(P)3373
5
Clément CouturierClément CouturierAM,F(TC)3176
6
Christopher RocchiaChristopher RocchiaHV,DM(T)2778
9
Metehan GucluMetehan GucluF(C)2673
17
Lucas CameloLucas CameloHV(C)2675
21
Antoine ValérioAntoine ValérioDM,TV(C)2576
4
Nathan MonzangoNathan MonzangoHV(TC)2377
1
Sullivan PéanSullivan PéanGK2577
11
Mahamadou DoucouréMahamadou DoucouréF(C)2476
Lucas CalodatLucas CalodatHV,DM,TV,AM(T)2371
29
Maxime BastianMaxime BastianHV,DM(T)2378
7
Adama DiakitéAdama DiakitéAM(PT),F(PTC)2572
14
Steven Baseya
RC Strasbourg Alsace
HV(PC)2073
20
Mokrane Bentoumi
Le Havre AC
AM(PTC)1967
18
Beni SergioBeni SergioTV,AM(C)2367
8
Octave JolyOctave JolyAM(C)2270
34
Yacine SofianeYacine SofianeHV(C)1963
31
Ismaël PetchyIsmaël PetchyHV,DM,TV(P)2363
3
Vinicius GomesVinicius GomesHV(C)2670
39
Brice NegouaiBrice NegouaiHV(PC)2373
40
Cédric LunardiCédric LunardiGK2663