4
Nathan MONZANGO

Full Name: Nathan Monzango

Tên áo: MONZANGO

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 24 (Apr 18, 2001)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 71

CLB: FC Villefranche

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 17, 2024FC Villefranche77
Jul 21, 2023SO Cholet77
Jan 3, 2023Pau FC77
Dec 2, 2022Pau FC77
Sep 14, 2022Pau FC77
Feb 5, 2022Amiens SC77
Sep 8, 2021Amiens SC đang được đem cho mượn: Caykur Rizespor77
Jun 6, 2021Amiens SC77
Jun 1, 2021Amiens SC74

FC Villefranche Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Idrissa BaIdrissa BaF(C)3473
23
Harouna Abou DembaHarouna Abou DembaHV,DM,TV(P)3373
Vincent MarcelVincent MarcelTV(C),AM(PTC)2878
Jordan SebbanJordan SebbanTV,AM(C)2875
6
Christopher RocchiaChristopher RocchiaHV,DM(T)2778
9
Metehan GucluMetehan GucluF(C)2673
10
Raouf MroiviliRaouf MroiviliHV,DM,TV(C)2670
17
Lucas CameloLucas CameloHV(C)2675
Kévin TestudKévin TestudAM,F(PTC)3378
4
Nathan MonzangoNathan MonzangoHV(TC)2477
1
Sullivan PéanSullivan PéanGK2577
11
Mahamadou DoucouréMahamadou DoucouréF(C)2576
Anfane AhamadaAnfane AhamadaDM,TV(C)2367
Ilian BoudacheIlian BoudacheTV(C)2265
Enzo ValentimEnzo ValentimHV(PC),DM(C)2472
Axel ThouminAxel ThouminAM,F(TC)2373
Hamza SbaïHamza SbaïDM,TV(C)2575
12
Kenny MixturKenny MixturF(C)2170
18
Beni SergioBeni SergioTV,AM(C)2367
34
Yacine SofianeYacine SofianeHV(C)2063
31
Ismaël PetchyIsmaël PetchyHV,DM,TV(P)2463
39
Brice NegouaiBrice NegouaiHV(PC)2373
40
Cédric LunardiCédric LunardiGK2763
34
Tailan Matip NgomTailan Matip NgomAM(PT),F(PTC)2065
22
Patrice KisslingPatrice KisslingAM(PT),F(PTC)2065