Huấn luyện viên: David Guion
Biệt danh: L'ESTAC. Les Champenois.
Tên thu gọn: Troyes
Tên viết tắt: EST
Năm thành lập: 1986
Sân vận động: de L'Aube (21,877)
Giải đấu: Ligue 2
Địa điểm: Troyes
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Nicolas de Préville | AM,F(TC) | 33 | 80 | ||
0 | GK | 32 | 78 | |||
10 | Youssouf M'Changama | TV,AM(TC) | 33 | 83 | ||
20 | Renaud Ripart | TV,AM(PT),F(PTC) | 31 | 85 | ||
24 | Xavier Chavalerin | DM,TV(C) | 33 | 85 | ||
5 | Mehdi Tahrat | HV,DM(C) | 34 | 80 | ||
0 | HV(PC) | 28 | 82 | |||
12 | Abdu Conté | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 83 | ||
21 | TV,AM(C) | 24 | 82 | |||
16 | Nicolas Lemaître | GK | 27 | 80 | ||
19 | Andreas Bruus | HV,DM,TV(P) | 25 | 82 | ||
15 | Ante Palaversa | DM,TV(C) | 24 | 82 | ||
38 | GK | 21 | 82 | |||
8 | Ismaël Boura | HV,DM,TV(T) | 23 | 80 | ||
0 | F(C) | 24 | 80 | |||
11 | Rafiki Said | AM(PT),F(PTC) | 24 | 80 | ||
0 | AM(PTC) | 22 | 80 | |||
34 | Alexis Lefebvre | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
18 | Thierno Baldé | HV,DM,TV(P) | 21 | 83 | ||
3 | Abdoulaye Ndiaye | HV(C) | 22 | 82 | ||
22 | Tanguy Zoukrou | HV(C) | 20 | 78 | ||
28 | Mouhamed Diop | TV,AM(C) | 23 | 78 | ||
37 | Eric N'Jo | HV(PC) | 19 | 70 | ||
27 | Kyliane Dong | AM(PT),F(PTC) | 19 | 78 | ||
23 | AM,F(TC) | 21 | 76 | |||
32 | Mathis Hamdi | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 | ||
0 | Rudy Kohon | HV(C) | 19 | 67 | ||
31 | Danel Dongmo | TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
0 | Lassine Soumaoro | HV(C) | 21 | 67 | ||
1 | Corentin Michel | GK | 24 | 67 | ||
42 | Abdoulaye Kanté | DM,TV(C) | 18 | 75 | ||
40 | Jaurès Assoumou | AM(PT),F(PTC) | 21 | 78 | ||
0 | Yvann Titi | HV(PC) | 17 | 67 | ||
0 | Stevo Chillemi | F(C) | 19 | 68 | ||
0 | Wilson Nzenapou | TV,AM(C) | 20 | 66 | ||
0 | Noah Medalli | TV,AM(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Ligue 2 | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
AJ Auxerre | |
Stade de Reims | |
CS Sedan |