7
Adama DIAKITÉ

Full Name: Adama Diakité

Tên áo: DIAKITÉ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 25 (Jul 16, 1999)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 184

Weight (Kg): 78

CLB: FC Villefranche

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 9, 2024FC Villefranche67
Jun 2, 2024Clermont Foot 6367
Jun 1, 2024Clermont Foot 6367
Nov 23, 2023Clermont Foot 63 đang được đem cho mượn: Trélissac FC67
Sep 8, 2023Clermont Foot 63 đang được đem cho mượn: Trélissac FC67

FC Villefranche Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Idrissa BaIdrissa BaF(C)3477
13
Kévin FortunéKévin FortunéAM(PT),F(PTC)3579
Fabien Dao CastellanaFabien Dao CastellanaDM,TV(C)3177
23
Harouna Abou DembaHarouna Abou DembaHV,DM,TV(P)3277
5
Rémi BonenfantRémi BonenfantHV(PC)3575
5
Clément CouturierClément CouturierAM,F(TC)3176
9
Metehan GucluMetehan GucluF(C)2573
17
Lucas CameloLucas CameloHV(C)2575
21
Antoine ValérioAntoine ValérioDM,TV(C)2476
4
Nathan MonzangoNathan MonzangoHV(TC)2377
1
Sullivan PéanSullivan PéanGK2577
11
Mahamadou DoucouréMahamadou DoucouréF(C)2476
15
Théo EmmanuelliThéo EmmanuelliHV,DM(T)2472
29
Maxime BastianMaxime BastianHV,DM(T)2378
12
Claudy M'BuyiClaudy M'BuyiF(C)2575
7
Adama DiakitéAdama DiakitéAM(PT),F(PTC)2567
14
Steven Baseya
RC Strasbourg Alsace
HV(PC)1970
20
Mokrane Bentoumi
Le Havre AC
AM(PTC)1967